| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 弁当 | BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | cơm hộp |
| 妥当 | THỎA ĐƯƠNG | hợp lý; đúng đắn; thích đáng;sự hợp lý; sự đúng đắn; sự thích đáng;thỏa đáng |
| 坪当たり | BÌNH ĐƯƠNG | trên một tsubo |
| 勘当 | KHÁM ĐƯƠNG | cha đuổi con ra khỏi nhà cắt đứt quan hệ; từ con;sự giận dỗi; giận dỗi;sự khai trừ đồ đệ; sự cắt đứt quan hệ sư đệ; khai trừ; từ bỏ |
| 割当てる | CÁT ĐƯƠNG | bổ;phân phối; phân chia |
| 割当て | CÁT ĐƯƠNG | hạn ngạch; phần được chia |
| 割当す | CÁT ĐƯƠNG | bổ báng |
| 不当会社 | BẤT ĐƯƠNG HỘI XÃ | công ty bến cảng |
| 不当に契約を解約する | BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp |
| 不当 | BẤT ĐƯƠNG | không hợp lý; không thỏa đáng;sự không hợp lý; sự không thỏa đáng; sự không tương xứng |
| に当たって | ĐƯƠNG | vào thời điểm của |
| 辛く当たる | TÂN ĐƯƠNG | đọa đày |
| 突き当たる | ĐỘT ĐƯƠNG | đến chỗ tận cùng;đụng; va;gặp phải khó khăn; gặp chướng ngại |
| 突き当たり | ĐỘT ĐƯƠNG | cuối (phố) |
| 捜し当てる | SƯU ĐƯƠNG | phát hiện; tìm ra; tìm thấy |
| 思い当たる | TƯ ĐƯƠNG | cảm thấy đúng; cảm thấy trùng hợp;chợt nghĩ tới; tưởng tượng tới; thoáng nghĩ; chợt nảy ra ý nghĩ; chợt nhớ tới; chợt nghĩ ra;đoán rằng; phán đoán; phỏng đoán; suy đoán; nghĩ ra |
| 弾が当たる | ĐẠN,ĐÀN ĐƯƠNG | trúng đạn |
| 差し当たり | SAI ĐƯƠNG | hiện tại |
| 契約当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | bên ký kết |
| 割り当てる | CÁT ĐƯƠNG | chia phần; phân phối; phân chia;phân bố;phân công |
| 割り当て | CÁT ĐƯƠNG | cô-ta; hạn ngạch; phần được chia;phân bổ;phân chia |
| 八つ当たり | BÁT ĐƯƠNG | sự cáu giận lung tung |
| 不適当 | BẤT THÍCH ĐƯƠNG | bất hợp |
| 一株当たり純資産 | NHẤT HẬU,CHU ĐƯƠNG THUẦN TƯ SẢN | Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần |
| 一人当り | NHẤT NHÂN ĐƯƠNG | bình quân đầu người |
| 一人当たりGDP | NHẤT NHÂN ĐƯƠNG | thu nhập bình quân đầu người |
| 一人当たり | NHẤT NHÂN ĐƯƠNG | đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người |
| お弁当 | BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | cơm hộp;cơm trưa |
| 通勤手当 | THÔNG CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền phụ cấp xe cộ |
| 退職手当 | THOÁI,THỐI CHỨC THỦ ĐƯƠNG | Trợ cấp thôi việc |
| 輸入割当制度 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
| 輸入割当制 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
| 輸入割当 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG | hạn ngạch nhập khẩu |
| 解雇手当 | GIẢI CỐ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp thôi việc |
| 船舶抵当貸借証券 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
| 船舶抵当貸借 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ | cho vay cầm tàu |
| 船底抵当担保金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
| 給食手当 | CẤP THỰC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp bữa ăn |
| 精勤手当 | TINH CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng làm việc chuyên cần |
| 福引に当たる | PHÚC DẪN ĐƯƠNG | trúng số |
| 特別配当金 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM | cổ tức đặc biệt |
| 特別配当 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG | cổ tức đặc biệt |
| 特別手当 | ĐẶC BIỆT THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp đặc biệt |
| 深夜手当 | THÂM DẠ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm ca đêm |
| 比例割当製 | TỶ LỆ CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch phần trăm |
| 残業手当て | TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG | Tiền làm thêm |
| 残業手当 | TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp giờ làm phụ trội |
| 業務手当 | NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc chuyên biệt |
| 株式配当金 | HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM | tiền lãi cổ phần |
| 技能手当 | KỸ NĂNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp kỹ thuật |
| 扶養手当 | PHÙ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình |
| 愛妻弁当 | ÁI THÊ BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu |
| 家族手当 | GIA TỘC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp gia đình |
| 契約の当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | các bên ký kết hợp đồng |
| 失業手当 | THẤT NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG | Trợ cấp mất việc làm |
| 夏期手当 | HẠ KỲ THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng vào mùa hè |
| 勤務手当 | CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc |
| 利益配当保険 | LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm dự phần |
| 児童手当 | NHI ĐỒNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp con cái |
| 住宅手当 | TRÚ,TRỤ TRẠCH THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp nhà cửa |
| 二重抵当 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ ĐƯƠNG | sự cầm cố lần hai |
| 二番抵当 | NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG | cầm cố lần hai |
| 頭を突き当てる | ĐẦU ĐỘT ĐƯƠNG | đâm đầu |
| 時間外手当 | THỜI GIAN NGOẠI THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định |
| 内容の正当性 | NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH | Tính chính xác của nội dung |
| 超過勤務手当 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp làm thêm |
| 夜間勤務手当 | DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
| 休日出勤手当 | HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
| 仕事を割り当てる | SĨ,SỸ SỰ CÁT ĐƯƠNG | phân bố công việc |
| 給料にあたる手当て | CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG | Tiền trợ cấp tương đương với lương |
| 女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |