Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
売買販売契約
|
MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng bán |
売買条件
|
MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN |
điều kiện bán;điều kiện giao dịch |
売買仕入れ契約
|
MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng mua |
売買一般条件
|
MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN |
điều kiện chung bán hàng |
売買
|
MẠI MÃI |
buôn bán;sự mua bán |
売約
|
MẠI ƯỚC |
hợp đồng bán hàng |
売淫
|
MẠI DÂM |
sự mại dâm |
売春防止法
|
MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP |
Luật chống mại dâm |
売春婦
|
MẠI XUÂN PHỤ |
đĩ;đĩ điếm;gái đĩ; gái mại dâm; gái điếm |
売春
|
MẠI XUÂN |
sự mại dâm |
売店
|
MẠI ĐIẾM |
quầy bán hàng |
売子
|
MẠI TỬ,TÝ |
nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng;nữ nhân viên bán hàng |
売場
|
MẠI TRƯỜNG |
quầy |
売国奴
|
MẠI QUỐC NÔ |
kẻ bán nước |
売国
|
MẠI QUỐC |
bán nước;sự bán nước |
売名
|
MẠI DANH |
việc tự quảng cáo |
売却する
|
MẠI KHƯỚC |
bán đi |
売却
|
MẠI KHƯỚC |
sự bán đi |
売卜
|
MẠI BỐC |
Nghề bói toán |
売切り
|
MẠI THIẾT |
bán đứt |
売値
|
MẠI TRỊ |
giá bán |
売れ高
|
MẠI CAO |
bán đắt |
売れ口
|
MẠI KHẨU |
bán rao |
売れる
|
MẠI |
bán ra; bán chạy;bán tốt; bán được;nổi danh; nổi tiếng |
売れない商品
|
MẠI THƯƠNG PHẨM |
hàng ế |
売れない
|
MẠI |
ế;ế ẩm |
売れずに残る
|
MẠI TÀN |
bán ế |
売る
|
MẠI |
bán; bán hàng |
売り過ぎ
|
MẠI QUÁ |
bán đắt |
売り込む
|
MẠI VÀO |
cung cấp tình báo;nổi danh; có tiếng;tiêu thụ; bán hàng |
売り物
|
MẠI VẬT |
bảng quảng cáo; chiêu bài;hàng hóa bán ra; vật để bán; hàng để bán;tiết mục đáng giá |
売り残り
|
MẠI TÀN |
bán ế |
売り歩く
|
MẠI BỘ |
bán dạo |
売り手
|
MẠI THỦ |
người bán; bên bán |
売り急ぎ
|
MẠI CẤP |
bán tháo;bán tống bán tháo |
売り場
|
MẠI TRƯỜNG |
nơi bán hàng hóa;quầy bán hàng |
売り切れる
|
MẠI THIẾT |
bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo |
売り切れ
|
MẠI THIẾT |
sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ |
売り出す
|
MẠI XUẤT |
bán ra;bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường;nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ |
売り上げ
|
MẠI THƯỢNG |
bán đắt;kim ngạch bán ra |
転売
|
CHUYỂN MẠI |
bán lại |
身売り
|
THÂN MẠI |
bán mình;bán thân |
販売部門
|
PHIẾN MẠI BỘ MÔN |
phòng bán hàng; bộ phận bán hàng |
販売選択権
|
PHIẾN MẠI TUYỂN TRẠCH QUYỀN |
quyền chọn bán |
販売費
|
PHIẾN MẠI PHÍ |
chi phí bán |
販売者
|
PHIẾN MẠI GIẢ |
Người bán |
販売機会
|
PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI |
Cơ hội bán hàng |
販売機
|
PHIẾN MẠI CƠ,KY |
máy bán hàng tự động |
販売数量
|
PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG |
số lượng bán |
販売戦略
|
PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC |
Chiến lược bán hàng |
販売店
|
PHIẾN MẠI ĐIẾM |
cửa hàng |
販売値段
|
PHIẾN MẠI TRỊ ĐOẠN |
giá bán ra |
販売促進
|
PHIẾN MẠI XÚC TIẾN,TẤN |
Sự thúc đẩy bán hàng;xúc tiến bán |
販売価格
|
PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH |
giá bán buôn |
販売代金
|
PHIẾN MẠI ĐẠI KIM |
tiền bán |
販売代理店
|
PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán |
販売の申込
|
PHIẾN MẠI THÂN VÀO |
chào bán |
販売の支払い条件
|
PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
販売する
|
PHIẾN MẠI |
bán |
販売
|
PHIẾN MẠI |
việc bán |
苗売り人
|
MIÊU MẠI NHÂN |
Người bán giống cây |
花売り娘
|
HOA MẠI NƯƠNG |
gái bán hoa |
競売する
|
CẠNH MẠI |
bán đấu giá |
競売
|
CẠNH MẠI |
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá |
直売
|
TRỰC MẠI |
việc bán trực tiếp |
発売する
|
PHÁT MẠI |
bán ra; phát hành; ra mắt |
発売
|
PHÁT MẠI |
phát mãi;sự bán ra |
特売する
|
ĐẶC MẠI |
bán rẻ |
特売
|
ĐẶC MẠI |
bán hóa giá;sự bán rẻ; sự bán hàng đặc biệt |
煮売り屋
|
CHỬ MẠI ỐC |
Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn |
淫売
|
DÂM MẠI |
mại dâm |
掛売
|
QUẢI MẠI |
bán chịu |
捨売り
|
SẢ MẠI |
bán đại hạ giá |
押売り
|
ÁP MẠI |
việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua |
押売
|
ÁP MẠI |
việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua |
投売り品
|
ĐẦU MẠI PHẨM |
hàng bán tống bán tháo |
投売
|
ĐẦU MẠI |
bán đại hạ giá;bán tống |
廉売
|
LIÊM MẠI |
sự giao kèo mua bán |
小売額
|
TIỂU MẠI NGẠCH |
doanh số bán lẻ |
小売金額
|
TIỂU MẠI KIM NGẠCH |
kim ngạch bán lẻ |
小売店
|
TIỂU MẠI ĐIẾM |
cửa hàng bán lẻ |
小売価格指数
|
TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ |
chỉ số giá bán lẻ |
小売会社
|
TIỂU MẠI HỘI XÃ |
hãng bán lẻ |
小売り店
|
TIỂU MẠI ĐIẾM |
cửa hàng bán lẻ |
小売りする
|
TIỂU MẠI |
bán lẻ |
小売り
|
TIỂU MẠI |
bán lẻ |
小売ね
|
TIỂU MẠI |
giá bán lẻ |
小売する
|
TIỂU MẠI |
bán lẻ |
小売
|
TIỂU MẠI |
bán lẻ; dịch vụ |
専売特許証
|
CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG |
giấy phép dùng bằng sáng chế |
専売
|
CHUYÊN MẠI |
đặc quyền buôn bán |
密売する
|
MẶT MẠI |
buôn lậu |
密売
|
MẶT MẠI |
sự buôn lậu |
安売る
|
AN,YÊN MẠI |
bán đổ bán tháo |
安売り
|
AN,YÊN MẠI |
bán hóa giá;bán rẻ;sự bán rẻ |
大売出し
|
ĐẠI MẠI XUẤT |
bán hóa giá |
商売する
|
THƯƠNG MẠI |
ban chác;bán hàng;buôn;đi buôn;doanh thương;mua bán |
商売する
|
THƯƠNG MẠI |
thương mại; buôn bán |
商売
|
THƯƠNG MẠI |
bán buôn;việc thương mại; việc buôn bán; thương mại |
卸売り
|
TÁ MẠI |
bán đất;bán đống;bán sỉ;sự bán buôn |