| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 白黒 | BẠCH HẮC | đen và trắng;màu đen và trắng |
| 白鳥 | BẠCH ĐIỂU | thiên nga |
| 白鯨 | BẠCH KÌNH | cá voi trắng |
| 白髪 | BẠCH PHÁT | tóc trắng |
| 白髪 | BẠCH PHÁT | tóc bạc;tóc sâu |
| 白骨 | BẠCH XƯƠNG | xương trắng; bộ xương |
| 白面 | BẠCH DIỆN | khuôn mặt không trang điểm; sự thiếu kinh nghiệm |
| 白露 | BẠCH LỘ | Sương buổi sáng; sương sớm |
| 白雲 | BẠCH VÂN | mây trắng |
| 白雲 | BẠCH VÂN | mây trắng |
| 白金族 | BẠCH KIM TỘC | Nhóm bạch kim |
| 白金 | BẠCH KIM | bạch kim |
| 白酒 | BẠCH TỬU | rượu đế |
| 白衣 | BẠCH Y | áo trắng; quần áo màu trắng |
| 白血病 | BẠCH HUYẾT BỆNH,BỊNH | bệnh hoa tuyết;bệnh hoại huyết; bệnh máu trắng |
| 白血球 | BẠCH HUYẾT CẦU | Bạch cầu |
| 白蝋病 | BẠCH xxx BỆNH,BỊNH | bệnh vảy nến |
| 白蝋 | BẠCH xxx | sắp trắng |
| 白虹 | BẠCH HỒNG | Cầu vồng trắng |
| 白蓮 | BẠCH LIÊN | Sen trắng |
| 白菜 | BẠCH THÁI | rau cải bắc thảo;rau cải bắp;rau cải thìa |
| 白菊 | BẠCH CÚC | cây cúc trắng |
| 白色セメント | BẠCH SẮC | xi măng trắng |
| 白色 | BẠCH SẮC | màu trắng |
| 白羽 | BẠCH VŨ | lông chim màu trắng |
| 白線 | BẠCH TUYẾN | đường vạch màu trắng |
| 白紙 | BẠCH CHỈ | giấy trắng |
| 白粥 | BẠCH CHÚC,DỤC | cháo hoa |
| 白粉化け | BẠCH PHẤN HÓA | cái mút đánh phấn |
| 白粉下 | BẠCH PHẤN HẠ | kem lót |
| 白粉をつくる | BẠCH PHẤN | đánh phấn |
| 白粉 | BẠCH PHẤN | phấn trang điểm |
| 白米 | BẠCH MỄ | gạo trắng; gạo xát |
| 白砂 | BẠCH SA | cát trắng |
| 白砂 | BẠCH SA | cát trắng |
| 白眼 | BẠCH NHÃN | tròng trành |
| 白眼 | BẠCH NHÃN | tròng trắng |
| 白痴 | BẠCH SI | thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc |
| 白狐 | BẠCH HỒ | cáo trắng |
| 白状する | BẠCH TRẠNG | thành thật; thú nhận |
| 白状 | BẠCH TRẠNG | sự thành thật; sự thú nhận |
| 白熱 | BẠCH NHIỆT | ánh sáng trắng; ánh đèn nêông;sự mãnh liệt; sự ác liệt |
| 白熊 | BẠCH HÙNG | gấu trắng |
| 白檀油 | BẠCH ĐÀN DU | Dầu đàn hương |
| 白檀 | BẠCH ĐÀN | cây đàn hương; Gỗ đàn hương |
| 白木蓮 | BẠCH MỘC LIÊN | Cây hoa mộc lan trắng |
| 白書 | BẠCH THƯ | sách trắng |
| 白旗 | BẠCH KỲ | cờ trắng |
| 白夜 | BẠCH DẠ | Đêm trắng (bắc cực) |
| 白壁 | BẠCH ĐÍCH | tường trắng |
| 白墨 | BẠCH MẶC | phấn viết |
| 白地引受 | BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận để trống |
| 白地式裏書 | BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ | chuyển nhượng để trống |
| 白味がかった | BẠCH VỊ | bàng bạc |
| 白刃 | BẠCH NHẬN | gươm trần; gươm tuốt khỏi vỏ |
| 白内障 | BẠCH NỘI CHƯƠNG | đục mắt |
| 白兵戦 | BẠCH BINH CHIẾN | cuộc chiến giáp lá cà |
| 白光 | BẠCH QUANG | Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học) |
| 白人 | BẠCH NHÂN | người da trắng |
| 白バイ | BẠCH | môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản |
| 白い色 | BẠCH SẮC | màu trắng |
| 白い | BẠCH | màu trắng;sạch sẽ; trắng muốt;trắng;trắng trẻo;vô tội |
| 白 | BẠCH | bên trắng;màu trắng;người da trắng;vật màu trắng;vô tội; trong trắng |
| 黒白 | HẮC BẠCH | đen trắng; cái đúng và sai |
| 頬白粉 | xxx BẠCH PHẤN | phấn hồng |
| 面白くない | DIỆN BẠCH | vô vị |
| 面白い話 | DIỆN BẠCH THOẠI | giai thoại |
| 面白い本 | DIỆN BẠCH BẢN | sách hay |
| 面白い | DIỆN BẠCH | dí dỏm;thú vị; hay;vui tính |
| 青白い | THANH BẠCH | tái ngắt;tái xanh; xanh xao; nhợt nhạt; tái mét |
| 追白 | TRUY BẠCH | tái bút |
| 蛋白質 | ĐẢN BẠCH CHẤT | chất đạm |
| 若白髪 | NHƯỢC BẠCH PHÁT | tóc hoa râm |
| 自白 | TỰ BẠCH | sự tự nói ra; sự thú tội; sự thú nhận |
| 腕白 | OẢN BẠCH | hư; tinh nghịch;tính hư; tính tinh nghịch; tính tinh quái |
| 純白な | THUẦN BẠCH | trinh bạch |
| 純白 | THUẦN BẠCH | trắng tinh |
| 紅白 | HỒNG BẠCH | màu đỏ và trắng |
| 空白 | KHÔNG,KHỐNG BẠCH | chỗ trống; chỗ để trống; sự nhàn rỗi; trống; nhàn rỗi; để trống; khoảng trống;trống; để trống; trống không; không phải làm gì |
| 潔白 | KHIẾT BẠCH | sự trong sạch; sự trong sáng; sự vô tội; trong sạch; trong sáng; vô tội;trong sạch; trong sáng; vô tội |
| 漂白剤 | PHIÊU BẠCH TỀ | chất tẩy trắng;thuốc tẩy |
| 漂白する | PHIÊU BẠCH | tẩy trắng |
| 漂白 | PHIÊU BẠCH | sự tẩy trắng |
| 明白な欠陥 | MINH BẠCH KHIẾM HẦM | khuyết tật dễ thấy |
| 明白な損害 | MINH BẠCH TỔN HẠI | hư hại dễ thấy |
| 明白 | MINH BẠCH | minh bạch;sự minh bạch |
| 明白 | MINH BẠCH | sự minh bạch |
| 日白 | NHẬT BẠCH | Nhật Bản và Bỉ |
| 告白する | CÁO BẠCH | tỏ tình |
| 告白する | CÁO BẠCH | thú nhận |
| 告白 | CÁO BẠCH | sự thú nhận; sự thú tội; thú nhận; thú tội |
| 乳白色 | NHŨ BẠCH SẮC | Màu trắng sữa |
| 乳白 | NHŨ BẠCH | Màu trắng sữa |
| 紅と白粉 | HỒNG BẠCH PHẤN | son phấn |
| 真っ白な | CHÂN BẠCH | trắng bạch;trắng toát |
| 真っ白 | CHÂN BẠCH | sự trắng tinh;trắng tinh |
| 目を白黒させる | MỤC BẠCH HẮC | trợn;trợn trừng |
| 清廉潔白 | THANH LIÊM KHIẾT BẠCH | sự thanh bạch và liêm khiết;thanh bạch và liêm khiết |
| 急性灰白膵炎 | CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM | bệnh sốt cấp tính |
| 雪のような白い | TUYẾT BẠCH | trắng như tuyết |