| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 装備一覧表 | TRANG BỊ NHẤT LÃM BIỂU | bảng kê trang bị |
| 船服予約表 | THUYỀN PHỤC DỰ ƯỚC BIỂU | đơn lưu khoang |
| 発車時刻表 | PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU | bảng giờ tàu chạy |
| 在庫品目表 | TẠI KHỐ PHẨM MỤC BIỂU | danh mục hàng tồn kho |
| 輸入リスト表 | THÂU NHẬP BIỂU | biểu thuế nhập khẩu |
| 複式関税率表 | PHỨC THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế nhiều cột |
| 自由化品目表 | TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU | danh mục tự do |
| 哀悼の意を表す | AI ĐIỆU Ý BIỂU | lời chia buồn |
| 単式関税率表 | ĐƠN THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU | biểu thuế đơn |
| 国際標準品目表 | QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU | danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế |