| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 老人病 | LÃO NHÂN BỆNH,BỊNH | bệnh già |
| 結石病 | KẾT THẠCH BỆNH,BỊNH | bệnh kết sạn ở thận |
| 結核病 | KẾT HẠCH BỆNH,BỊNH | bệnh ho lao |
| 糖尿病 | ĐƯỜNG NIỆU BỆNH,BỊNH | bệnh tiểu đường; bệnh đái đường |
| 精神病 | TINH THẦN BỆNH,BỊNH | bệnh tâm thần; bệnh tinh thần; chứng rối loạn tâm thần |
| 禿頭病 | NGỐC ĐẦU BỆNH,BỊNH | Chứng rụng tóc; bệnh rụng tóc |
| 神経病 | THẦN KINH BỆNH,BỊNH | bệnh thần kinh |
| 眠り病 | MIÊN BỆNH,BỊNH | bệnh ngủ |
| 県立病院 | HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện tỉnh |
| 皮膚病 | BỈ PHU BỆNH,BỊNH | bệnh ghẻ chốc;bệnh ngoài da |
| 百日病 | BÁCH NHẬT BỆNH,BỊNH | bệnh ho gà |
| 白血病 | BẠCH HUYẾT BỆNH,BỊNH | bệnh hoa tuyết;bệnh hoại huyết; bệnh máu trắng |
| 白蝋病 | BẠCH xxx BỆNH,BỊNH | bệnh vảy nến |
| 狂犬病 | CUỒNG KHUYỂN BỆNH,BỊNH | bệnh chó dại; bệnh dại |
| 熱帯病 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI BỆNH,BỊNH | Bệnh nhiệt đới |
| 熱射病 | NHIỆT XẠ BỆNH,BỊNH | bệnh say nắng; bệnh lả đi vì nóng |
| 炎症病巣 | VIÊM CHỨNG BỆNH,BỊNH SÁO | chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn |
| 流行病にかかる | LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH | nhiễm dịch |
| 流行病 | LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH | bệnh lưu hành;ôn dịch |
| 日射病 | NHẬT XẠ BỆNH,BỊNH | bệnh say nắng |
| 救急病院 | CỨU CẤP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện cấp cứu |
| 懐郷病 | HOÀI HƯƠNG BỆNH,BỊNH | Nỗi nhớ nhà; bệnh nhớ nhà; nhớ nhà |
| 慢性病 | MẠN TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH | bệnh mãn tính |
| 急性病 | CẤP TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH | bệnh cấp tính |
| 心臓病 | TÂM TẠNG BỆNH,BỊNH | bệnh tim;đau tim |
| 婦人病 | PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH | bệnh phụ nữ |
| 天刑病 | THIÊN HÌNH BỆNH,BỊNH | Bệnh hủi; bệnh phong; bệnh cùi hủi |
| 壊血病 | HOẠI HUYẾT BỆNH,BỊNH | bệnh scobut; bệnh do thiếu Vitamin C |
| 公害病患者 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ | người mắc bệnh do ô nhiễm |
| 公害病 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH | bệnh do ô nhiễm |
| 佝僂病 | CÂU LŨ BỆNH,BỊNH | bệnh còi xương; còi xương |
| 伝染病にかかる | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | nhiễm dịch |
| 伝染病 | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh lây; bệnh truyền nhiễm |
| くる病 | BỆNH,BỊNH | bệnh còi xương; còi xương |
| うつ病 | BỆNH,BỊNH | bệnh trầm cảm; bệnh trầm uất; sự suy yếu; sự buồn rầu; sự suy nhược; tình trạng đình đốn trì trệ; suy nhược thần kinh |
| 饂飩粉病 | xxx ĐỒN PHẤN BỆNH,BỊNH | mốc; nấm mốc |
| 青枯れ病 | THANH KHÔ BỆNH,BỊNH | bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh |
| 産後の病気 | SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ | sản hậu |
| ワイル病 | BỆNH,BỊNH | bệnh đậu mùa |
| 児童友好病院 | NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN | Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng |
| ハンセン病 | BỆNH,BỊNH | bệnh hủi; bệnh phong |
| ハンセン病 | BỆNH,BỊNH | bệnh cùi |
| ウイルス病 | BỆNH,BỊNH | bệnh gây ra bởi vi rút |
| アジソン病 | BỆNH,BỊNH | bệnh A-đi-sơn |
| 社会福祉傷病兵労働省 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH | Bộ lao động thương binh xã hội |
| 届け出伝染病 | GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền |
| アルツハイマー病 | BỆNH,BỊNH | bệnh tâm thần; chứng mất trí |