1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THU PHONG gió thu
THU PHONG gió nhẹ mùa thu;gió thu
THẦN PHONG kamikaze (tên một đội quân cảm tử);thần phong; cơn gió thần
TẬT PHONG gió lốc; gió mạnh
NHIỆT PHONG LÒ lò thổi gió nóng
NHIỆT PHONG gió nóng
VÔ,MÔ PHONG đứng gió;lặng gió;sự không có gió
LƯƠNG PHONG gió mát
LƯƠNG PHONG gió mát
HẢI PHONG Gió biển
HẢI PHONG Gió biển
DƯƠNG PHONG kiểu Tây
BA PHONG bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích
TRẤT PHONG cơn gió mạnh
ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong
ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong;gió đông
TRIỀU,TRIỆU PHONG LỮ,LÃ Việc tắm vào buổi sáng
TRIỀU,TRIỆU PHONG Gió thổi vào buổi sáng
BẠO,BỘC PHONG VŨ bão táp;cơn phong ba;mưa gió; gió bão; bão
BẠO,BỘC PHONG bão gió;bạo phong;dông tố; cơn cuồng phong; cơn gió mạnh; bão;gió bão;gió cuốn;vũ bão
XUÂN PHONG gió xuân
TOÀN PHONG cảm xúc; sự xúc động mạnh;cơn lốc
TOÀN PHONG gió cuốn
THỦ PHONG CẦM đàn xếp; đàn ăccoc
PHIẾN PHONG CƠ,KY quạt máy
PHIẾN PHONG cơn gió lốc
ÁC PHONG Phong tục xấu; tập quán xấu; thói quen xấu; tật xấu
LUYẾN PHONG ngọn gió của tình yêu
VI PHONG gió hiu hiu; gió nhẹ; làn gió thoảng
VI PHONG gió hiu hiu
CƯỜNG PHONG gió mạnh; bão
BÌNH PHONG NHAM Vách đá dốc đứng
BÌNH PHONG Bức bình phong; rèm cuộn
HÀN PHONG hàn phong
GIA PHONG gia phong
HỌC PHONG truyền thống học tập; truyên thống học hành; phương pháp học tập
UY,OAI PHONG oai phong;uy phong
HÒA PHONG kiểu Nhật; phong cách Nhật
を防ぐ ĐÀI PHONG PHÒNG chống bão
の終わり ĐÀI PHONG CHUNG bão rong
の消滅 ĐÀI PHONG TIÊU DIỆT bão rớt
ĐÀI PHONG bão bùng
ĐÀI PHONG bão táp; bão; bão lớn;cơn bão;gió bão;trận bão
CỔ PHONG kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ;kiểu cổ; sự cổ kính; cổ kính; phong cách cổ
NAM PHONG gió nam
NAM PHONG gió nam;Gió từ miền Nam thổi tới
BẮC PHONG bắc phong
BẮC PHONG bắc phong;gió Bắc
TÁC PHONG tác phong
TRUNG PHONG chứng liệt
TRUNG PHONG chứng liệt;sự trúng gió; sự tê liệt
TRUNG PHONG chứng liệt
NHẤT PHONG sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
呂に入る PHONG LỮ,LÃ NHẬP tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm
PHONG LỮ,LÃ bồn
野天 DÃ THIÊN PHONG LỮ,LÃ sự tắm ngoài trời
追い TRUY PHONG gió xuôi chiều; gió thuận chiều
破傷 PHÁ THƯƠNG PHONG bệnh uốn ván
田園 ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
波と BA PHONG sóng gió
殿様 ĐIỆN DẠNG PHONG phong thái quý tộc
日本 NHẬT BẢN PHONG phong cách Nhật
当世に言うと ĐƯƠNG THẾ PHONG NGÔN như chúng ta nói ngày nay
当世 ĐƯƠNG THẾ PHONG kiểu mốt nhất
季節 QUÝ TIẾT PHONG gió mùa
天狗 THIÊN CẨU PHONG Cơn lốc thình lình
そよ PHONG gió nhẹ
純日本 THUẦN NHẬT BẢN PHONG phong cách Nhật bản thuần tuý
烈しい LIỆT PHONG Cơn gió mạnh
激しい KHÍCH,KÍCH PHONG Cơn gió mạnh
時代の THỜI ĐẠI PHONG TẬP trò đời
そんな PHONG theo cách đó; giống như thế
こんな PHONG theo cách này; theo lối này
お多福 ĐA PHÚC PHONG TÀ bệnh quai bị
お多副 ĐA PHÓ PHONG TÀ bệnh quai bị
あんな PHONG theo cách đó; theo kiểu đó
天井の扇 THIÊN TỈNH PHIẾN PHONG CƠ,KY quạt trần
北寄りの BẮC KÝ PHONG gió Bắc; gió đến từ hướng bắc
アメリカ PHONG theo lối Mỹ
1 | 2