1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
二重母 NHỊ TRỌNG,TRÙNG MẪU ÂM Nguyên âm đôi; nhị trùng âm
うなり ÂM rùm beng
社団法人楽電子事業協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
万国国際標文字 VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
ラッパの ÂM tiếng kèn
サラサラ ÂM xào xạc
ぶんぶんをたてる ÂM ve ve
ざわざわを立てる ÂM LẬP róc rách
ごぶごぶをたてる ÂM sôi
がさがさを立てる ÂM LẬP lào rào
前払い運知 TIỀN PHẤT VẬN TRI ÂM cước ứng trước
ブルックリン楽アカデミー ÂM NHẠC,LẠC Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn
がちゃがちゃを立てる ÂM LẬP leng keng
うんぼになるような大きな ĐẠI ÂM chói tai
1 | 2