| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 皮下 | BỈ HẠ | Nội bì dưới da |
| 滴下する | TRÍCH,ĐÍCH HẠ | nhỏ giọt |
| 滴下 | TRÍCH,ĐÍCH HẠ | sự nhỏ giọt |
| 沈下する | TRẦM HẠ | trút |
| 沈下 | TRẦM HẠ | sự lún |
| 殿下 | ĐIỆN HẠ | hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ |
| 昼下がり | TRÚ HẠ | qua trưa; thời điểm qua buổi trưa một chút |
| 投下資本 | ĐẦU HẠ TƯ BẢN | Vốn đầu tư |
| 引下げる | DẪN HẠ | kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi |
| 廊下 | LANG HẠ | gác;hành lang;thềm |
| 庭下駄 | ĐÌNH HẠ ĐÀ | Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm) |
| 年下 | NIÊN HẠ | ít tuổi hơn |
| 川下 | XUYÊN HẠ | hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu |
| 天下無比 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ TỶ | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
| 天下無双 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
| 天下取り | THIÊN HẠ THỦ | sự cai trị toàn bộ đất nước |
| 天下一 | THIÊN HẠ NHẤT | Thứ duy nhất; thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ |
| 天下の景 | THIÊN HẠ CẢNH | cảnh thiên hạ đệ nhất |
| 天下の勝 | THIÊN HẠ THẮNG | Phong cảnh đẹp; thắng cảnh |
| 天下 | THIÊN HẠ | cách riêng;quyền cai trị;thiên hạ; toàn thế giới; cả nước;từ trên trời hạ xuống; thiên hạ |
| 城下町 | THÀNH HẠ ĐINH | thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài |
| 地下鉄 | ĐỊA HẠ THIẾT | tàu điện ngầm;xe điện ngầm |
| 地下道 | ĐỊA HẠ ĐẠO | đường ngầm dưới mặt đất |
| 地下街 | ĐỊA HẠ NHAI | khu vực bán hàng dưới đất |
| 地下茎 | ĐỊA HẠ HÀNH | thân rễ |
| 地下水 | ĐỊA HẠ THỦY | nước ngầm |
| 地下壕 | ĐỊA HẠ HÀO | hầm |
| 地下にもぐる | ĐỊA HẠ | đồn thổ |
| 地下 | ĐỊA HẠ | dưới đất |
| 却下する | KHƯỚC HẠ | bác bỏ |
| 却下する | KHƯỚC HẠ | loại ra; bỏ ra; bác bỏ; bác; phủi toẹt;từ chối; không chấp nhận; phản đối |
| 却下 | KHƯỚC HẠ | sự loại ra; sự bỏ ra; loại ra; bỏ ra;sự từ chối; sự không chấp nhận |
| 南下 | NAM HẠ | Đi xuống phía Nam |
| 北下ろし | BẮC HẠ | gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh |
| 傘下 | TẢN HẠ | dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng |
| 値下条項(売買契約) | TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản giảm giá |
| 値下げ | TRỊ HẠ | sự bớt giá; sự giảm giá |
| 値下がり | TRỊ HẠ | bớt giá;chiết khấu;giảm giá;hạ giá;sự giảm giá;sụt giá |
| 値下 | TRỊ HẠ | giá đã giảm |
| 低下する | ĐÊ HẠ | sụt;sút kém;thấp xuống |
| 低下する | ĐÊ HẠ | giảm; kém đi; suy giảm |
| 低下 | ĐÊ HẠ | sự giảm; sự kém đi; sự suy giảm |
| 以下 | DĨ HẠ | dưới đây; sau đây;ít hơn; dưới mức; thua; thấp hơn |
| 上下する | THƯỢNG HẠ | nâng lên hạ xuống; tăng lên hạ xuống; trở đi trở lại; lên xuống; tăng giảm |
| 上下 | THƯỢNG HẠ | lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động |
| 上下 | THƯỢNG HẠ | trên và dưới; lên và xuống |
| お下げ髪 | HẠ PHÁT | bím;đuôi sam |
| お下げ | HẠ | dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc |
| お下がり | HẠ | đồ thừa; phần thừa còn lại |
| 馬を下げる | MÃ HẠ | xuống ngựa |
| 食い下がる | THỰC HẠ | bám vào; kiên trì; theo đến cùng |
| 飛び下りる | PHI HẠ | nhảy xuống |
| 飛び下り | PHI HẠ | sự nhảy xuống |
| 脇の下 | HIẾP HẠ | nách |
| 積み下ろし施設 | TÍCH HẠ THI,THÍ THIẾT | phương tiện bốc dỡ |
| 積み下ろし | TÍCH HẠ | bốc dỡ |
| 白粉下 | BẠCH PHẤN HẠ | kem lót |
| 熱を下げる | NHIỆT HẠ | giải nhiệt |
| 氷点下 | BĂNG ĐIỂM HẠ | dưới điểm đóng băng; dưới không độ |
| 日和下駄 | NHẬT HÒA HẠ ĐÀ | guốc đi trong thời tiết khô |
| 旗を下ろす | KỲ HẠ | hạ cờ |
| 引き下げる | DẪN HẠ | giảm thấp; hạ thấp |
| 幕を下ろす | MẠC HẠ | hạ màn |
| 妃殿下 | PHI ĐIỆN HẠ | công chúa |
| 坂を下げる | PHẢN HẠ | đổ dốc |
| 坂を下がる | PHẢN HẠ | xuống dốc |
| 吊り下がる | ĐIẾU HẠ | vắt;vắt vẻo |
| 切り下げ | THIẾT HẠ | sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá |
| 両陛下 | LƯỠNG BỆ HẠ | vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu |
| 上り下り | THƯỢNG HẠ | tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống |
| 上げ下ろし | THƯỢNG HẠ | Việc nâng lên và hạ xuống |
| ぶら下げる | HẠ | treo lòng thòng; đeo vào |
| ぶら下がる | HẠ | treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào |
| ご覧下さい | LÃM HẠ | xin hãy xem |
| ご免下さい | MIỄN HẠ | tôi có thể vào được không? |
| 馬から下げる | MÃ HẠ | xuống ngựa |
| 通過切下げ | THÔNG QUÁ THIẾT HẠ | sụt giá tiền tệ |
| 職位が下がる | CHỨC VỊ HẠ | giáng chức |
| 等級を下げる | ĐĂNG CẤP HẠ | giáng cấp |
| 皇后陛下 | HOÀNG HẬU BỆ HẠ | hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu |
| 爆弾投下 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | thả bom |
| 温度が下がる | ÔN ĐỘ HẠ | nhiệt độ xuống |
| 平価切下げ | BÌNH GIÁ THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
| 平価以下で〔通貨〕 | BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA | dưới ngang giá |
| 女王陛下 | NỮ VƯƠNG BỆ HẠ | muôn tâu nữ hoàng |
| 天皇陛下 | THIÊN HOÀNG BỆ HẠ | tâu thiên hoàng bệ hạ |
| 命令を下ろす | MỆNH LỆNH HẠ | hạ lệnh |
| 原価以下 | NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ | dưới giá thành |
| 値段を下げる | TRỊ ĐOẠN HẠ | nới giá |
| 価格を下げる | GIÁ CÁCH HẠ | sụt giá;xuống giá |
| 価値が下がる | GIÁ TRỊ HẠ | mất giá |
| 上がり下り | THƯỢNG HẠ | Lúc lên lúc xuống |
| 上がり下がり | THƯỢNG HẠ | Lúc lên lúc xuống; dao động |
| ズボン下 | HẠ | quần đùi |
| 20歳以下人口 | TUẾ DĨ HẠ NHÂN KHẨU | dân số dưới 20 tuổi |
| 通貨切り下げ | THÔNG HÓA THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
| 爆弾を投下する | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | ném bom |
| 流行性耳下腺炎 | LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh quai bị |
| 仕入れ価格以下 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ | dưới giá mua vào |
| パレット積み下ろし | TÍCH HẠ | bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét |