Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
手の平
|
THỦ BÌNH |
gan bàn tay; lòng bàn tay |
不公平
|
BẤT CÔNG BÌNH |
không công bằng; bất công;sự không công bằng; sự bất công |
広く平らな
|
QUẢNG BÌNH |
bành bạnh |
アジア平和連合
|
BÌNH HÒA LIÊN HỢP |
Liên minh Hòa bình Châu Á |
権利の平等
|
QUYỀN LỢI BÌNH ĐĂNG |
bình quyền |
アジア太平洋電気通信共同体
|
THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ |
Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋経済協力会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ |
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương |
アジア太平洋経済協力会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ HIỆP LỰC HỘI NGHỊ |
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋移動体通信
|
THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN |
Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋機械翻訳協会
|
THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
アジア太平洋地域
|
THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC |
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル
|
THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH |
Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |
アジア太平洋労働者連帯会議
|
THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ |
Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋エネルギー研究センター
|
THÁI BÌNH DƯƠNG NGHIÊN CỨU |
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương |
アジア太平洋
|
THÁI BÌNH DƯƠNG |
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
ノーベル平和賞
|
BÌNH HÒA THƯỞNG |
Giải thưởng hòa bình Nobel |
アジア・太平洋議員フォーラム
|
THÁI BÌNH DƯƠNG NGHỊ VIÊN |
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương |
アジア宗教者平和会議
|
TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ |
Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo |
国連アジア太平洋経済社会委員会
|
QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương |
東アジア・太平洋中央銀行役員会議
|
ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ |
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương |
従業員の年間平均月額給与
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ |
Thu nhập bình quân tháng trong năm |
西アフリカ諸国平和維持軍
|
TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN |
Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ |
行政に関するアジア太平洋地域機関
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN |
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |