| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 再評価 | TÁI BÌNH GIÁ | đánh giá lại |
| 共通価格 | CỘNG THÔNG GIÁ CÁCH | giá tính gộp |
| 公表価格 | CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH | giá công bố |
| 公示価格 | CÔNG THỊ GIÁ CÁCH | giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo |
| 公定価格 | CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị chính thức |
| 入札価格 | NHẬP TRÁT GIÁ CÁCH | giá dự thầu;giá hỏi mua |
| 優先価格 | ƯU TIÊN GIÁ CÁCH | giá ưu đãi |
| 保険価格 | BẢO HIỂM GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm |
| 保険価値 | BẢO HIỂM GIÁ TRỊ | giá trị bảo hiểm |
| 保税価格 | BẢO THUẾ GIÁ CÁCH | giá chưa thuế |
| 余剰価値 | DƯ HỨA,THẶNG GIÁ TRỊ | thặng dư giá trị |
| 低物価 | ĐÊ VẬT GIÁ | giá thấp |
| 付加価値税 | PHÓ GIA GIÁ TRỊ THUẾ | thuế giá trị gia tăng |
| 付加価値サービス | PHÓ GIA GIÁ TRỊ | dịch vụ giá trị gia tăng |
| 交換価値 | GIAO HOÁN GIÁ TRỊ | đối giá |
| 二重価格制度 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ | chế độ hai giá |
| 二重価格制 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ | Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng;chế độ hai giá |
| 高く評価する | CAO BÌNH GIÁ | đánh giá cao;xem trọng |
| 陸揚げ価格 | LỤC DƯƠNG GIÁ CÁCH | giá dỡ hàng lên bờ |
| 適当な価格 | THÍCH ĐƯƠNG GIÁ CÁCH | bao bì thích hợp;giá phải chăng |
| 適切な価格 | THÍCH THIẾT GIÁ CÁCH | đúng giá;phải giá |
| 購入者価格 | CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH | giá người mua |
| 現金正価 | HIỆN KIM CHÍNH GIÁ | giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức |
| 消費者価格 | TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH | giá bán lẻ |
| 法定平価 | PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ | ngang giá hối đoái |
| 法外な価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
| 投資有価証券 | ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá để đầu tư |
| 実際の価格 | THỰC TẾ GIÁ CÁCH | thực giá |
| 実際の価値 | THỰC TẾ GIÁ TRỊ | giá trị thực chất |
| 公示地価 | CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ | giá đất được công bố |
| 公定評価〔税関) | CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN | đánh giá chính thức (hải quan) |
| 保険評価額約款 | BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN | điều khoản giá trị thỏa thuận |
| 保険表価格 | BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm thỏa thuận |
| 仕入原価 | SĨ,SỸ NHẬP NGUYÊN GIÁ | giá mua;giá mua vào |
| 仕入れ価格以下 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ | dưới giá mua vào |
| 仕入れ価格 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH | giá mua;giá mua vào |
| イオン価 | GIÁ | giá trị ion |
| 順応変動価格 | THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH | giá di động |
| 運賃込み価格 | VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH | Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF) |
| 自力を評価する | TỰ LỰC BÌNH GIÁ | tự liệu sức mình |
| 経済付加価値 | KINH TẾ PHÓ GIA GIÁ TRỊ | giá trị gia tăng về mặt kinh tế |
| 税関査定価格 | THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
| 消費者物価指数 | TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số giá tiêu dùng |
| 最高統制価格 | TỐI CAO THỐNG CHẾ GIÁ CÁCH | giá cao nhất;giá đỉnh |
| 政府の物価委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI | ban vật giá của chính phủ |
| 市場平均価格 | THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH | giá bình quân thị trường |
| 実際取引価格 | THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH | giá thực |
| 国際市場価格 | QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH | giá quốc tê;giá thị trường quốc tế |
| 商品取引価格 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH | giá chào hàng |
| 戦略予算評価センター | CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ | Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách |
| 卸し売り物価 | TÁ MẠI VẬT GIÁ | giá bán buôn |
| ダンピング価格 | GIÁ CÁCH | giá phá giá |
| ダウ平均株価 | BÌNH QUÂN HẬU,CHU GIÁ | chỉ số chứng khoáng Đao Jôn |
| 税関申告査定価格 | THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
| メーカー希望価格 | HY VỌNG GIÁ CÁCH | giá của nhà sản xuất đưa ra |
| ハンガリー株価指数 | HẬU,CHU GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số Chứng khoán Budapest |
| 地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |