1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
遠近 VIỄN CẬN PHÁP luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ)
辻説 xxx THUYẾT PHÁP sự thuyết pháp ngoài đường
農地 NÔNG ĐỊA PHÁP Luật đất nông nghiệp
財産 TÀI SẢN PHÁP luật tài sản
財団人海外技術者研修協会 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
財団人京都高度技術研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
財団人ユネスコアジア文化センター TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO
訴訟 TỐ TỤNG PHÁP luật tiến hành xét sử
計算 KẾ TOÁN PHÁP phép tính;toán pháp
社団人音楽電子事業協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
社団人日本電子機械工業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
社団人国際日本語普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
社団人全日本テレビ番組製作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
社団人全日本シーエム放送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
社団人コンピュータソフトウェア著作権協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
社団人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
発想 PHÁT TƯỞNG PHÁP Cách nghĩ
発声 PHÁT THANH PHÁP cách phát âm
生兵 SINH BINH PHÁP Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
現行 HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY Qui định hiện hành
特許 ĐẶC HỨA PHÁP luật sáng chế
特別 ĐẶC BIỆT PHÁP luật đặc biệt
治療 TRI LIỆU PHÁP phương pháp trị liệu
民事 DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP luật dân sự
民事 DÂN SỰ PHÁP dân luật (luật dân sự)
普通 PHỔ THÔNG PHÁP luật phổ thông
料理 LIỆU LÝ PHÁP bếp núc;bếp nước
投資 ĐẦU TƯ PHÁP luật đầu tư
投影 ĐẦU ẢNH PHÁP Kỹ thuật chiếu hình
慣習 QUÁN TẬP PHÁP luật theo tục lệ; luật tập quán
弁証 BIỆN,BIỀN CHỨNG PHÁP biện chứng pháp;biện lý học
尺貫 XÍCH QUÁN PHÁP hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật
少年 THIẾU,THIỂU NIÊN PHÁP luật thiếu niên
婚姻 HÔN NHÂN PHÁP luật hôn nhân
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁP luật hợp đồng
国際 QUỐC TẾ PHÁP luật quốc tế
商事 THƯƠNG SỰ PHÁP luật thương mại
句読 CÚ ĐỘC PHÁP cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy
十進 THẬP TIẾN,TẤN PHÁP hệ thống thập phân
制裁 CHẾ TÀI PHÁP luật chế tài
内閣制局 NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC Cục pháp chế của nội các
倒置 ĐẢO TRỊ PHÁP phương pháp đảo ngữ
仲裁 TRỌNG TÀI PHÁP luật trọng tài
交際 GIAO TẾ PHÁP Phép xã giao
二進 NHỊ TIẾN,TẤN PHÁP Hệ thống số nhị phân
食餌療をする THỰC NHỊ LIỆU PHÁP ăn kiêng
透視画 THẤU THỊ HỌA PHÁP phương pháp vẽ thấu thị
透視図 THẤU THỊ ĐỒ PHÁP phương pháp vẽ thấu thị
計算方 KẾ TOÁN PHƯƠNG PHÁP cách tính
行儀作 HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế
著作権 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP luật bản quyền
紡織寸 PHƯỞNG CHỨC THỐN PHÁP dệt cửi
直接話 TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP phương pháp trích dẫn trực tiếp
生産方 SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP phương thức thanh toán
潜函工 TIỀM HÀM CÔNG PHÁP phương pháp lặn
決定方 QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP cách quyết định
日本文 NHẬT BẢN VĂN PHÁP Ngữ pháp tiếng Nhật
支払方 CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP phương thức trả tiền
投影図 ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP phương pháp chiếu hình
国際公 QUỐC TẾ CÔNG PHÁP công pháp quốc tế;công trái
商慣習 THƯƠNG QUÁN TẬP PHÁP luật thương mại
厳しい NGHIÊM PHÁP LUẬT luật nghiêm khắc; đạo luật nghiêm khắc
制定の CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH pháp định
光線療 QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
直接教授 TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP phương pháp giảng dạy trực tiếp
支払い方 CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP cách thức trả tiền
売春防止 MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP Luật chống mại dâm
制限引受 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
人工避妊 NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai
人工孵化 NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP phương pháp ấp trứng nhân tạo
人工呼吸 NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
二者選一 NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP Phương pháp lựa chọn một trong hai
ウラン鉛 DUYÊN PHÁP phương pháp dẫn uranium
つくつく PHÁP SƯ họ nhà ve sầu
くつくつ PHÁP SƯ ve sầu
適用される THÍCH DỤNG PHÁP QUY luật áp dụng
海上運転送 HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP luật chuyên chở hàng hóa đường biển
地域再投資 ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
人工気胸療 NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
ケーソン工 CÔNG PHÁP phương pháp lặn
需要と供給の NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC quy luật cung cầu
電子情報自由 ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
公害対策基本 CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
不単純引受け BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
アボガドロの PHÁP TẮC luật Avogadro; định luật Avogadro
このような方 PHƯƠNG PHÁP theo cách này; theo lối này
電気けいれん療 ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP Liệu pháp co giật do chạm điện
身体障害者差別 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
カナダ環境保護 HOÀN CẢNH BẢO HỘ PHÁP Luật Bảo vệ Môi trường Canada
アンモニアソーダ PHÁP phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アフリカ成長機会 THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi
インシュリンショック療 LIỆU PHÁP liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
デジタル・ミレニアム著作権 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số
1 | 2