Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
遠近法
|
VIỄN CẬN PHÁP |
luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ) |
辻説法
|
xxx THUYẾT PHÁP |
sự thuyết pháp ngoài đường |
農地法
|
NÔNG ĐỊA PHÁP |
Luật đất nông nghiệp |
財産法
|
TÀI SẢN PHÁP |
luật tài sản |
財団法人海外技術者研修協会
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI |
Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
財団法人京都高度技術研究所
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
財団法人ユネスコアジア文化センター
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA |
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO |
訴訟法
|
TỐ TỤNG PHÁP |
luật tiến hành xét sử |
計算法
|
KẾ TOÁN PHÁP |
phép tính;toán pháp |
社団法人音楽電子事業協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
社団法人国際日本語普及協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI |
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH |
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |
社団法人全日本シーエム放送連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính |
社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI |
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính |
発想法
|
PHÁT TƯỞNG PHÁP |
Cách nghĩ |
発声法
|
PHÁT THANH PHÁP |
cách phát âm |
生兵法
|
SINH BINH PHÁP |
Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo |
現行法規
|
HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY |
Qui định hiện hành |
特許法
|
ĐẶC HỨA PHÁP |
luật sáng chế |
特別法
|
ĐẶC BIỆT PHÁP |
luật đặc biệt |
治療法
|
TRI LIỆU PHÁP |
phương pháp trị liệu |
民事法民法
|
DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP |
luật dân sự |
民事法
|
DÂN SỰ PHÁP |
dân luật (luật dân sự) |
普通法
|
PHỔ THÔNG PHÁP |
luật phổ thông |
料理法
|
LIỆU LÝ PHÁP |
bếp núc;bếp nước |
投資法
|
ĐẦU TƯ PHÁP |
luật đầu tư |
投影法
|
ĐẦU ẢNH PHÁP |
Kỹ thuật chiếu hình |
慣習法
|
QUÁN TẬP PHÁP |
luật theo tục lệ; luật tập quán |
弁証法
|
BIỆN,BIỀN CHỨNG PHÁP |
biện chứng pháp;biện lý học |
尺貫法
|
XÍCH QUÁN PHÁP |
hệ thống đo chiều dài và cân nặng cổ của Nhật |
少年法
|
THIẾU,THIỂU NIÊN PHÁP |
luật thiếu niên |
婚姻法
|
HÔN NHÂN PHÁP |
luật hôn nhân |
契約法
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁP |
luật hợp đồng |
国際法
|
QUỐC TẾ PHÁP |
luật quốc tế |
商事法
|
THƯƠNG SỰ PHÁP |
luật thương mại |
句読法
|
CÚ ĐỘC PHÁP |
cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy |
十進法
|
THẬP TIẾN,TẤN PHÁP |
hệ thống thập phân |
制裁法
|
CHẾ TÀI PHÁP |
luật chế tài |
内閣法制局
|
NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC |
Cục pháp chế của nội các |
倒置法
|
ĐẢO TRỊ PHÁP |
phương pháp đảo ngữ |
仲裁法
|
TRỌNG TÀI PHÁP |
luật trọng tài |
交際法
|
GIAO TẾ PHÁP |
Phép xã giao |
二進法
|
NHỊ TIẾN,TẤN PHÁP |
Hệ thống số nhị phân |
食餌療法をする
|
THỰC NHỊ LIỆU PHÁP |
ăn kiêng |
透視画法
|
THẤU THỊ HỌA PHÁP |
phương pháp vẽ thấu thị |
透視図法
|
THẤU THỊ ĐỒ PHÁP |
phương pháp vẽ thấu thị |
計算方法
|
KẾ TOÁN PHƯƠNG PHÁP |
cách tính |
行儀作法
|
HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP |
Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế |
著作権法
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP |
luật bản quyền |
紡織寸法
|
PHƯỞNG CHỨC THỐN PHÁP |
dệt cửi |
直接話法
|
TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP |
phương pháp trích dẫn trực tiếp |
生産方法
|
SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP |
phương thức thanh toán |
潜函工法
|
TIỀM HÀM CÔNG PHÁP |
phương pháp lặn |
決定方法
|
QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP |
cách quyết định |
日本文法
|
NHẬT BẢN VĂN PHÁP |
Ngữ pháp tiếng Nhật |
支払方法
|
CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP |
phương thức trả tiền |
投影図法
|
ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP |
phương pháp chiếu hình |
国際公法
|
QUỐC TẾ CÔNG PHÁP |
công pháp quốc tế;công trái |
商慣習法
|
THƯƠNG QUÁN TẬP PHÁP |
luật thương mại |
厳しい法律
|
NGHIÊM PHÁP LUẬT |
luật nghiêm khắc; đạo luật nghiêm khắc |
制定の法令
|
CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH |
pháp định |
光線療法
|
QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP |
Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng |
直接教授法
|
TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP |
phương pháp giảng dạy trực tiếp |
支払い方法
|
CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP |
cách thức trả tiền |
売春防止法
|
MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP |
Luật chống mại dâm |
制限引受法
|
CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP |
chấp nhận có bảo lưu luật |
人工避妊法
|
NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP |
Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai |
人工孵化法
|
NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP |
phương pháp ấp trứng nhân tạo |
人工呼吸法
|
NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP |
Phương pháp hô hấp nhân tạo |
二者選一法
|
NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP |
Phương pháp lựa chọn một trong hai |
ウラン鉛法
|
DUYÊN PHÁP |
phương pháp dẫn uranium |
つくつく法師
|
PHÁP SƯ |
họ nhà ve sầu |
くつくつ法師
|
PHÁP SƯ |
ve sầu |
適用される法規
|
THÍCH DỤNG PHÁP QUY |
luật áp dụng |
海上運転送法
|
HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP |
luật chuyên chở hàng hóa đường biển |
地域再投資法
|
ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP |
Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
人工気胸療法
|
NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP |
Phương pháp hô hấp nhân tạo |
ケーソン工法
|
CÔNG PHÁP |
phương pháp lặn |
需要と供給の法則
|
NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC |
quy luật cung cầu |
電子情報自由法
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP |
Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
公害対策基本法
|
CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP |
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
不単純引受け法
|
BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP |
chấp nhận có bảo lưu luật |
アボガドロの法則
|
PHÁP TẮC |
luật Avogadro; định luật Avogadro |
このような方法
|
PHƯƠNG PHÁP |
theo cách này; theo lối này |
電気けいれん療法
|
ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP |
Liệu pháp co giật do chạm điện |
身体障害者差別法
|
THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP |
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật |
カナダ環境保護法
|
HOÀN CẢNH BẢO HỘ PHÁP |
Luật Bảo vệ Môi trường Canada |
アンモニアソーダ法
|
PHÁP |
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac |
アフリカ成長機会法
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP |
Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi |
インシュリンショック療法
|
LIỆU PHÁP |
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp |
デジタル・ミレニアム著作権法
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP |
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số |