1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HỮU DANH danh;danh tiếng;lẫy lừng;nổi danh;nổi tiếng
HỮU DANH hữu danh;sự nổi tiếng;nổi tiếng; có danh
THƯ DANH bút danh; đầu đề; tít; tiêu đề
する CẢI DANH đổi họ
する CẢI DANH cải danh; đổi tên
CẢI DANH cải danh;cải tên;sự cải danh; sự đổi tên
する CHỈ DANH đặt tên; gọi tên; bổ nhiệm; cử
CHỈ DANH sự chỉ tên; sự nêu tên; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
高い ÁC DANH CAO Khét tiếng
ÁC DANH Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng
ÁC DANH Danh tiếng xấu; cái tên xấu; tai tiếng
御璽 NGỰ DANH NGỰ TỶ,TỈ con dấu của nhà vua; ấn triện; ngọc tỷ; triện
NGỰ DANH tên hiệu của vua; tên hiệu
TÔN DANH quí danh
THỰC DANH tên thật
UYỂN,UYÊN DANH bí ẩn;bí danh;tên và địa chỉ người nhận
HỌC DANH tên khoa học
KIỀU DANH danh tiếng về sắc đẹp; sự nổi danh về nhan sắc; nhan sắc nổi danh
UY,OAI DANH uy danh
RINH,TÁNH DANH họ và tên
ĐẠI DANH lãnh chúa (ở Nhật Bản)
MẠI DANH việc tự quảng cáo
ĐỊA DANH địa danh
QUỐC DANH tên quốc gia; tên nước
XƯỚNG DANH xướng danh
PHẨM DANH tên vật phẩm; tên hàng
する MỆNH DANH đặt tên
MỆNH DANH mệnh danh
無限会社 HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
無制限会社 HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
会社 HỢP DANH HỘI XÃ hội buôn hợp danh
社員 NẶC DANH XÃ VIÊN hội viên không hoạt động
批評 NẶC DANH PHÊ BÌNH sự phê bình nặc danh
NẶC DANH TÍNH,TÁNH Nặc danh
NẶC DANH sự nặc danh
CÔNG DANH công danh
BIỆT DANH bí danh; biệt hiệu;biệt danh
する NGỤY DANH trá danh
NGỤY DANH mạo danh;ngụy danh
TỤC DANH tên tục
遣い GIẢ DANH KHIỂN đánh vần kana
GIẢ DANH tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
GIẢ DANH chữ cái tiếng Nhật; kana
ĐẠI DANH TỪ đại danh từ;đại từ
PHẬT DANH tên hiệu theo nhà Phật; Phật danh
NHÂN DANH nhân mạng;tên người ; danh tánh
銘菓 MINH QUẢ DANH KHÚC danh ca
通り THÔNG DANH Tên chung
著書 TRỮ,TRƯỚC THƯ DANH Tác giả
片仮 PHIẾN GIẢ DANH chữ katakana; chữ cứng (tiếng Nhật)
無記証券 VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN chứng khoán vô danh
無記株式 VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC cổ phiêu vô danh
無記投票 VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu vô ký danh
泰西 THÁI TÂY DANH HỌA danh họa Phương Tây
普通 PHỔ THÔNG DANH TỪ Danh từ chung
平仮 BÌNH GIẢ DANH lối viết thảo; lối viết hiragana
宗教 TÔN,TÔNG GIÁO DANH pháp danh
商品 THƯƠNG PHẨM DANH tên hàng
呼び HÔ DANH tên gọi; tên thường gọi
借り TÁ DANH tên người mượn
作り TÁC DANH Bí danh; bút danh
会員簿 HỘI VIÊN DANH BỘ danh sách hội viên
あだ DANH tên hiệu; biệt danh
送り仮 TỐNG GIẢ DANH chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ
疑問代 NGHI VẤN ĐẠI DANH TỪ đại từ nghi vấn
特殊合会社 ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ hội buôn dự phần
来客芳 LAI KHÁCH PHƯƠNG DANH LỤC số ghi của khách
振り仮 CHẤN,CHÂN GIẢ DANH những kana được gắn theo chữ ghi ý; từ ghi cách đọc
商工人 THƯƠNG CÔNG NHÂN DANH LỤC danh bạ thương nhân
品文句簿 PHẨM VĂN CÚ DANH BỘ danh sách
合格者 HỢP CÁCH GIẢ DANH tên thí sinh trúng tuyển; tên người đỗ; tên thí sinh đỗ
受領人 THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH NHÂN DANH tên người nhận
人称代 NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ Đại từ nhân xưng
不朽の BẤT HỦ DANH TÁC tác phẩm bất hủ
ドメイン紛争処理方針 DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền
メンバーを除する TRỪ DANH Bãi miễn thành viên
ベトナム労働総連 LAO ĐỘNG TỔNG LIÊN DANH Tổng liên đoàn lao động VN
1 | 2