1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
生物 SINH VẬT ƯỚC KHOAN điều khoản động vật sống
独占 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ƯỚC KHOAN điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
最高 TỐI CAO ƯỚC KHOAN điều khoản tối cao (vận đơn)
放棄 PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN điều khoản từ bỏ
損害款(保険) TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản tổn thất (bảo hiểm)
成分 THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN điều khoản viết
委付 ỦY PHÓ ƯỚC KHOAN điều khoản từ bỏ
夫婦 PHU PHỤ ƯỚC THÚC hôn ước
一手 NHẤT THỦ ƯỚC KHOAN điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
難民条 NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC Công ước liên quan đến người tị nạn
雇用解 CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng lao động
長期契 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng dài hạn
輸出契 THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng xuất khẩu
輸入契 THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng nhập khẩu
質入契 CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cầm cố
貿易条 MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại
貿易契 MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ngoại thương
貿易協 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại
譲渡契 NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chuyển nhượng
諾成契 NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ưng thuận
船服予 THUYỀN PHỤC DỰ ƯỚC BIỂU đơn lưu khoang
社会協 XÃ HỘI HIỆP ƯỚC dân ước
略式契 LƯỢC THỨC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đơn giản
用船契 DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu
独占契 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng độc quyền
特別協 ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC đặc ước
物件契 VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thực tế
無償契 VÔ,MÔ THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng không đền bù
有償契 HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng có đền bù
最恵国 TỐI HUỆ QUỐC ƯỚC KHOAN điều khoản nước ưu đãi nhất
担保契 ĐẢM BẢO KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢ người cầm cố
引渡契 DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao nhận
射幸契 XẠ HẠNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng may rủi
対物契 ĐỐI VẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thực tế
定期船 ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN điều khoản tàu chợ
国際条 QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC điều ước quốc tế
双務契 SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều ước hai bên;hợp đồng hai bên
単純契 ĐƠN THUẦN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đơn giản
分割契 PHÂN CÁT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
公証契 CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng văn bản
倉庫間款(保険) THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm)
保障契 BẢO CHƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bảo lãnh;hợp đồng bồi thường
保険契 BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bảo hiểm
会員規 HỘI VIÊN QUY ƯỚC quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
仲裁条 TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC điều ước trọng tài
代理契 ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
二世の NHỊ THẾ ƯỚC THÚC lời thề ước khi kết hôn
不法契 BẤT PHÁP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng không hợp pháp
不戦条 BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước chống chiến tranh
下請契 HẠ THỈNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thứ cấp
一手契 NHẤT THỦ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng độc quyền
賃貸借契 NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cho thuê
請求なし THỈNH CẦU ƯỚC KHOAN điều khoản miễn truy đòi
積み替え TÍCH THẾ ƯỚC KHOAN điều khoản chuyển tải
直渡し契 TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao ngay
手数料契 THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng hoa hồng
実行中契 THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đang thực hiện
多国間条 ĐA QUỐC GIAN ĐIỀU ƯỚC điều ước nhiều bên
値上がり TRỊ THƯỢNG ƯỚC KHOAN điều khoản giảm giá
代理店契 ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
不当に契を解する BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
不可侵条 BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC điều ước không xâm phạm lẫn nhau
錨地用船契 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu đến bến
自動相談契 TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động
標準用船契 TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu mẫu
未履行の契 VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chưa thực hiện
復航用船契 PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi
定期用船契 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu định hạn
定期清算契 ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng kỳ hạn
売買販売契 MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bán
商品貿易条 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
商品貿易協 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
友好協力条 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC hiệp ước hữu nghị và hợp tác
北大西洋条機構 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
北大西洋条 BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
分離可能契 PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
個品運送契 CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê chở
倉庫預託契 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
倉庫寄託契 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng gửi giữ
倉庫利用契 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
倉庫保管契 THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
保険評価額 BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN điều khoản giá trị thỏa thuận
サービス契 KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng dịch vụ
アンザス条 ĐIỀU ƯỚC hiệp ước ANZUS
絶対的無効契 TUYỆT ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng vô hiệu tuyệt đối
積荷損否不問 TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm)
相対的無効契 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng vô hiệu tương đối
抵抗海用船契保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
戦争による契取り消款(用船) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
定航海用船契 ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu chuyến
売買仕入れ契 MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng mua
双方過失衝突 SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN điều khoản va nhau đều có lỗi
ターンキー契 KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chìa khóa trao tay
生物兵器禁止条 SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC Công ước Vũ khí Sinh học
日米安全保障条 NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ
捕獲拿捕不担保款(保険) BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)
取り消し日(契) THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC ngày hủy (hợp đồng)
分割払い購入契 PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê mua
譲渡条項(用船契) NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
気候変動枠組み条国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
1 | 2 | 3