| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 生物約款 | SINH VẬT ƯỚC KHOAN | điều khoản động vật sống |
| 独占約款 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ƯỚC KHOAN | điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
| 最高約款 | TỐI CAO ƯỚC KHOAN | điều khoản tối cao (vận đơn) |
| 放棄約款 | PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |
| 損害約款(保険) | TỔN HẠI ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản tổn thất (bảo hiểm) |
| 成分約款 | THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN | điều khoản viết |
| 委付約款 | ỦY PHÓ ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |
| 夫婦約束 | PHU PHỤ ƯỚC THÚC | hôn ước |
| 一手約款 | NHẤT THỦ ƯỚC KHOAN | điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
| 難民条約 | NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC | Công ước liên quan đến người tị nạn |
| 雇用解約 | CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng lao động |
| 長期契約 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng dài hạn |
| 輸出契約 | THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng xuất khẩu |
| 輸入契約 | THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng nhập khẩu |
| 質入契約 | CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng cầm cố |
| 貿易条約 | MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước thương mại |
| 貿易契約 | MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng ngoại thương |
| 貿易協約 | MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC | hiệp ước thương mại |
| 譲渡契約 | NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chuyển nhượng |
| 諾成契約 | NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng ưng thuận |
| 船服予約表 | THUYỀN PHỤC DỰ ƯỚC BIỂU | đơn lưu khoang |
| 社会協約 | XÃ HỘI HIỆP ƯỚC | dân ước |
| 略式契約 | LƯỢC THỨC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đơn giản |
| 用船契約 | DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu |
| 独占契約 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng độc quyền |
| 特別協約 | ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC | đặc ước |
| 物件契約 | VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thực tế |
| 無償契約 | VÔ,MÔ THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng không đền bù |
| 有償契約 | HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng có đền bù |
| 最恵国約款 | TỐI HUỆ QUỐC ƯỚC KHOAN | điều khoản nước ưu đãi nhất |
| 担保契約者 | ĐẢM BẢO KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢ | người cầm cố |
| 引渡契約 | DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng giao nhận |
| 射幸契約 | XẠ HẠNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng may rủi |
| 対物契約 | ĐỐI VẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thực tế |
| 定期船約款 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN | điều khoản tàu chợ |
| 国際条約 | QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC | điều ước quốc tế |
| 双務契約 | SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều ước hai bên;hợp đồng hai bên |
| 単純契約 | ĐƠN THUẦN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đơn giản |
| 分割契約 | PHÂN CÁT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
| 公証契約 | CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng văn bản |
| 倉庫間約款(保険) | THƯƠNG KHỐ GIAN ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) |
| 保障契約 | BẢO CHƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bảo lãnh;hợp đồng bồi thường |
| 保険契約 | BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bảo hiểm |
| 会員規約 | HỘI VIÊN QUY ƯỚC | quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên |
| 仲裁条約 | TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC | điều ước trọng tài |
| 代理契約 | ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
| 二世の約束 | NHỊ THẾ ƯỚC THÚC | lời thề ước khi kết hôn |
| 不法契約 | BẤT PHÁP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng không hợp pháp |
| 不戦条約 | BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước chống chiến tranh |
| 下請契約 | HẠ THỈNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thứ cấp |
| 一手契約 | NHẤT THỦ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng độc quyền |
| 賃貸借契約 | NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng cho thuê |
| 請求なし約款 | THỈNH CẦU ƯỚC KHOAN | điều khoản miễn truy đòi |
| 積み替え約款 | TÍCH THẾ ƯỚC KHOAN | điều khoản chuyển tải |
| 直渡し契約 | TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng giao ngay |
| 手数料契約 | THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng hoa hồng |
| 実行中契約 | THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đang thực hiện |
| 多国間条約 | ĐA QUỐC GIAN ĐIỀU ƯỚC | điều ước nhiều bên |
| 値上がり約款 | TRỊ THƯỢNG ƯỚC KHOAN | điều khoản giảm giá |
| 代理店契約 | ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
| 不当に契約を解約する | BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp |
| 不可侵条約 | BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC | điều ước không xâm phạm lẫn nhau |
| 錨地用船契約 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu đến bến |
| 自動相談契約機 | TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY | Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động |
| 標準用船契約 | TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu mẫu |
| 未履行の契約 | VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chưa thực hiện |
| 復航用船契約書 | PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi |
| 定期用船契約書 | ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | hợp đồng thuê tàu định hạn |
| 定期清算契約 | ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng kỳ hạn |
| 売買販売契約 | MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bán |
| 商品貿易条約 | THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước thương mại và hàng hoá |
| 商品貿易協約 | THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC | hiệp ước thương mại và hàng hoá |
| 友好協力条約 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước hữu nghị và hợp tác |
| 北大西洋条約機構 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU | NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
| 北大西洋条約 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
| 分離可能契約 | PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
| 個品運送契約 | CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê chở |
| 倉庫預託契約 | THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
| 倉庫寄託契約 | THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng gửi giữ |
| 倉庫利用契約 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
| 倉庫保管契約 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
| 保険評価額約款 | BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN | điều khoản giá trị thỏa thuận |
| サービス契約 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng dịch vụ |
| アンザス条約 | ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước ANZUS |
| 絶対的無効契約 | TUYỆT ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng vô hiệu tuyệt đối |
| 積荷損否不問約款 | TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN | điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) |
| 相対的無効契約 | TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng vô hiệu tương đối |
| 抵抗海用船契約保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
| 戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
| 定航海用船契約 | ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu chuyến |
| 売買仕入れ契約 | MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng mua |
| 双方過失衝突約款 | SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN | điều khoản va nhau đều có lỗi |
| ターンキー契約 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chìa khóa trao tay |
| 生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
| 日米安全保障条約 | NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC | Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |
| 捕獲拿捕不担保約款(保険) | BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) |
| 取り消し日(契約) | THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC | ngày hủy (hợp đồng) |
| 分割払い購入契約 | PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê mua |
| 譲渡条項(用船契約) | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
| 気候変動枠組み条約締約国会議 | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ | Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu |