Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
貨車
|
HÓA XA |
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá;xe hàng |
貨物車
|
HÓA VẬT XA |
xe hàng |
貨物所有者
|
HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ |
chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
貨物
|
HÓA VẬT |
hàng hóa; hàng |
貨幣単位
|
HÓA TỆ ĐƠN VỊ |
đơn vị tiền tệ |
貨幣価値
|
HÓA TỆ GIÁ TRỊ |
giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền |
貨幣
|
HÓA TỆ |
tiền tệ; tiền; đồng tiền |
貨客船
|
HÓA KHÁCH THUYỀN |
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách |
雑貨屋
|
TẠP HÓA ỐC |
hàng xén |
雑貨商
|
TẠP HÓA THƯƠNG |
kho tạp hóa |
雑貨
|
TẠP HÓA |
hàng tạp hoá;hàng thông thường (vận tải);tạp hoá |
銅貨
|
ĐỒNG HÓA |
tiền đồng |
銀貨
|
NGÂN HÓA |
tiền xu |
通貨革命
|
THÔNG HÓA CÁCH MỆNH |
cải cách tiền tệ |
通貨輸入手続
|
THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC |
khai báo quá cảnh |
通貨貿易
|
THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quá cảnh |
通貨貨物
|
THÔNG HÓA HÓA VẬT |
hàng chuyên tải;hàng quá cảnh |
通貨統合
|
THÔNG HÓA THỐNG HỢP |
sự thống nhất tiền tệ; đồng tiền chung |
通貨系統
|
THÔNG HÓA HỆ THỐNG |
hệ thống tiền tệ |
通貨条項
|
THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tiền tệ |
通貨政策
|
THÔNG HÓA CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
Chính sách tiền tệ |
通貨品倉庫
|
THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ |
kho hàng chuyển tiếp |
通貨品
|
THÔNG HÓA PHẨM |
hàng quá cảnh |
通貨同盟
|
THÔNG HÓA ĐỒNG MINH |
đồng minh tiền tệ |
通貨単位
|
THÔNG HÓA ĐƠN VỊ |
đơn vị tiền tệ |
通貨協定
|
THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH |
hiệp định tiền tệ |
通貨制度
|
THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ |
chế độ tiền tệ |
通貨切り下げ
|
THÔNG HÓA THIẾT HẠ |
phá giá tiền tệ |
通貨倉庫
|
THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ |
kho chuyển tiếp;kho quá cảnh |
通貨価値の回復
|
THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC |
nâng giá tiền tệ |
通貨交換
|
THÔNG HÓA GIAO HOÁN |
chuyển đổi tiền tệ |
通貨ダンピング
|
THÔNG HÓA |
bán giá hối đoái |
通貨インフレーション
|
THÔNG HÓA |
lạm phát tiền tệ |
通貨
|
THÔNG HÓA |
tiền tệ |
軟貨
|
NHUYỄN HÓA |
đồng tiền mềm (giấy);đồng tiền yếu;giấy ngân hàng |
硬貨
|
NGẠNH HÓA |
tiền kim loại; đồng tiền |
百貨店
|
BÁCH HÓA ĐIẾM |
cửa hàng bách hóa |
滞貨
|
TRỄ HÓA |
hàng ế |
法貨
|
PHÁP HÓA |
giá trị lưu thông luật định |
外貨
|
NGOẠI HÓA |
khoa ngoại;ngoại tệ |
鉄道貨車渡し
|
THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ |
giao trên xe |
鉄道貨物受託書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ |
giấy gửi hàng đường sắt |
鉄道貨物到着通知書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ |
giấy báo đường sắt |
重量貨物
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT |
hàng nặng;hàng trọng lượng |
輸送貨物リスト
|
THÂU TỐNG HÓA VẬT |
bản kê hàng chuyên chở |
輸入貨物書
|
THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ |
bản lược khai hàng nhập |
軽量貨物
|
KHINH LƯỢNG HÓA VẬT |
hàng nhẹ |
詮議貨物
|
THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT |
hàng bị ghi chú |
船積貨物申告書
|
THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ |
bản kê hàng bốc |
航空貨物証券
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN |
vận đơn hàng không |
航空貨物引換証
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG |
vận đơn hàng không |
航空貨物
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT |
hàng đường hàng không |
自由貨物
|
TỰ DO HÓA VẬT |
hàng cước tự do |
生鮮貨物
|
SINH TIÊN HÓA VẬT |
hàng dễ hỏng |
生物貨物
|
SINH VẬT HÓA VẬT |
hàng động vật sống |
特定貨物
|
ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT |
hàng đặc định |
特別貨物
|
ĐẶC BIỆT HÓA VẬT |
hàng đặc biệt |
漂流貨物
|
PHIÊU LƯU HÓA VẬT |
hàng trôi dạt |
混合貨物
|
HỖN HỢP HÓA VẬT |
hàng hỗn hợp |
残り貨物(保険)
|
TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM |
hàng còn lại (bảo hiểm) |
未着貨物
|
VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT |
hàng nổi;hàng trên đường |
捕獲貨物
|
BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT |
nơi bắt giữ hàng |
復航貨物
|
PHỤC HÀNG HÓA VẬT |
hàng chở vào;hàng trở lại |
底荷貨物
|
ĐỂ HÀ HÓA VẬT |
hàng dằn tàu |
展示貨物
|
TRIỂN THỊ HÓA VẬT |
hàng trưng bày |
同盟貨物
|
ĐỒNG MINH HÓA VẬT |
hàng hiệp hội |
単装貨物
|
ĐƠN TRANG HÓA VẬT |
hàng đồng loại |
冷凍貨物
|
LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT |
hàng đông lạnh |
保管貨物
|
BẢO QUẢN HÓA VẬT |
hàng lưu kho |
保税貨物
|
BẢO THUẾ HÓA VẬT |
hàng nợ thuế |
一般貨物
|
NHẤT BAN,BÁN HÓA VẬT |
hàng thông thường (vận tải) |
長尺物貨物
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT |
hàng quá dài |
鉄道裁貨
|
THIẾT ĐẠO TÀI HÓA |
bốc hàng đường sắt |
計算通貨
|
KẾ TOÁN THÔNG HÓA |
đồng tiền tính toán |
自由通貨
|
TỰ DO THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi tự do |
自国通貨
|
TỰ QUỐC THÔNG HÓA |
bản tệ;đồng tiền trong nước |
爆発製貨物
|
BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT |
hàng dễ nổ |
準備通貨
|
CHUẨN BỊ THÔNG HÓA |
đồng tiền dự trữ |
決済通貨
|
QUYẾT TẾ THÔNG HÓA |
đồng tiền thanh toán |
欧州通貨機構
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU |
Thể chế Tiền tệ Châu Âu |
欧州通貨単位
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ |
Đơn vị Tiền tệ Châu Âu |
欧州通貨制度
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ |
Hệ thống Tiền tệ Châu Âu |
戻し税貨物
|
LỆ THUẾ HÓA VẬT |
hàng hoàn thuế |
層内積貨物
|
TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT |
hàng trong khoang |
契約通貨
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA |
đồng tiền hợp đồng |
国際通貨基金
|
QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM |
quỹ tiền tệ quốc tế |
国内通貨
|
QUỐC NỘI THÔNG HÓA |
bản tệ;đồng tiền trong nước |
単本位貨幣制度通貨
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA |
chế độ một bản vị tiền tệ |
単本位貨幣制度
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ một bản vị |
ベール貨物
|
HÓA VẬT |
hàng đóng kiện |
ドラム貨物
|
HÓA VẬT |
hàng đóng thùng tròn |
長尺重量貨物
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT |
hàng quá dài quá nặng |
荷主不明貨物
|
HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
沖がかり貨物
|
XUNG HÓA VẬT |
hàng nổi |
故障付け貨物
|
CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT |
hàng bị ghi chú |
倉庫係り貨物受取証
|
THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG |
giấy chứng nhận lưu kho |
アジア通貨基金
|
THÔNG HÓA CƠ KIM |
Quỹ Tiền tệ Châu Á |
欧州経済通貨同盟
|
ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH |
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
交換性(通貨)
|
GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA |
khả năng chuyển đổi |
交換可能通貨
|
GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |