1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
簡易と便 GIẢN DỊ,DỊCH TIỆN LỢI giản tiện
民族の権 DÂN TỘC QUYỀN LỢI quyền lợi của nhân dân
従業員福厚生研究所 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu
子供の権協会 TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI Hội đồng Quyền Trẻ em
商品の権証書 THƯƠNG PHẨM QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu hàng hóa
子どもの権保護センター TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
チャンスを用する LỢI DỤNG sẵn dịp
経済社会的権センター KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
放送と人権等権に関する委員会 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
欧州銀行間取引金 ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố
1 | 2