| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 簡易と便利 | GIẢN DỊ,DỊCH TIỆN LỢI | giản tiện |
| 民族の権利 | DÂN TỘC QUYỀN LỢI | quyền lợi của nhân dân |
| 従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
| 子供の権利協会 | TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI | Hội đồng Quyền Trẻ em |
| 商品の権利証書 | THƯƠNG PHẨM QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu hàng hóa |
| 子どもの権利保護センター | TỬ,TÝ QUYỀN LỢI BẢO HỘ | Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em |
| チャンスを利用する | LỢI DỤNG | sẵn dịp |
| 経済社会的権利センター | KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI | Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế |
| 放送と人権等権利に関する委員会 | PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI | Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
| 欧州銀行間取引金利 | ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI | Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |