| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| マスター計画 | KẾ HỌA | quy hoạch tổng thể |
| ニュース映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim thời sự |
| エッチな映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | Phim sex; phim con heo |
| アクション映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim hành động |
| ちゃんばら映画 | ẢNH,ÁNH HỌA | phim về samurai |
| 非常事態対処計画 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA | Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
| 国家人口家族計画委員会 | QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
| 経済技術協力行動計画 | KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
| ASEAN産業協力計画 | SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN |
| 東南アジア経済環境計画 | ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA | Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á |
| アジア小児科医交流計画 | TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |