Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
連鎖店
|
LIÊN TỎA ĐIẾM |
cửa hàng liên nhánh |
連邦首相
|
LIÊN BANG THỦ TƯƠNG,TƯỚNG |
thủ tướng liên bang |
連邦議会
|
LIÊN BANG NGHỊ HỘI |
quốc hội liên bang; nghị viện liên bang |
連邦科学産業研究庁
|
LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH |
Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
連邦準備銀行
|
LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng dự trữ liên bang |
連邦政府
|
LIÊN BANG CHÍNH,CHÁNH PHỦ |
chính phủ liên bang |
連邦
|
LIÊN BANG |
liên bang |
連載小説
|
LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết phát hành theo kỳ |
連載する
|
LIÊN TẢI,TÁI |
xuất bản theo kỳ; phát hành theo kỳ |
連載
|
LIÊN TẢI,TÁI |
sự phát hành theo kỳ; sự xuất bản theo kỳ |
連覇
|
LIÊN BÁ |
các chiến thắng liên tiếp |
連繋
|
LIÊN xxx |
liên hệ |
連続手形割引
|
LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN |
bớt giá lũy tiến |
連続する
|
LIÊN TỤC |
liên tục; liên tiếp |
連続
|
LIÊN TỤC |
liên tục;sự liên tục; sự liền tiếp |
連絡駅
|
LIÊN LẠC DỊCH |
trạm liên lạc |
連絡線
|
LIÊN LẠC TUYẾN |
đường dây liên lạc; tuyến liên lạc |
連絡する
|
LIÊN LẠC |
liên lạc |
連絡
|
LIÊN LẠC |
sự liên lạc; sự trao đổi thông tin |
連結する
|
LIÊN KẾT |
nối liền |
連結
|
LIÊN KẾT |
liên kết |
連累
|
LIÊN LŨY |
liên luỵ |
連盟
|
LIÊN MINH |
liên đoàn;liên minh |
連日
|
LIÊN NHẬT |
ngày lại ngày |
連携
|
LIÊN HUỀ |
sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức |
連接
|
LIÊN TIẾP |
liên tiếp |
連想する
|
LIÊN TƯỞNG |
liên tưởng |
連想
|
LIÊN TƯỞNG |
bóng;liên tưởng;sự liên tưởng |
連帯責任
|
LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁCH NHIỆM |
liên đới trách nhiệm |
連帯感
|
LIÊN ĐỚI,ĐÁI CẢM |
cảm giác đoàn kết; cảm nhận sự đoàn kết; tình đoàn kết |
連帯債権者
|
LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁI QUYỀN GIẢ |
đồng trái chủ |
連帯
|
LIÊN ĐỚI,ĐÁI |
đoàn kết;liên đới;tình đoàn kết; sự liên đới; tính liên đới |
連峰
|
LIÊN PHONG |
rặng núi; dãy núi |
連山
|
LIÊN SƠN |
dãy núi |
連子
|
LIÊN TỬ,TÝ |
con riêng |
連合軍総司令部
|
LIÊN HỢP QUÂN TỔNG TƯ,TY LỆNH BỘ |
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh |
連合区
|
LIÊN HỢP KHU |
khu liên hợp;liên khu |
連合会
|
LIÊN HỢP HỘI |
hội liên hiệp;liên đoàn |
連合
|
LIÊN HỢP |
liên đoàn;liên hiệp;liên minh;sự liên hợp; sự liên minh |
連勝する
|
LIÊN THẮNG |
thắng liên tiếp |
連勝
|
LIÊN THẮNG |
sự chiến thắng liên tiếp; một loạt chiến thắng |
連係
|
LIÊN HỆ |
sự liên hệ; sự liên kết |
連休
|
LIÊN HƯU |
kỳ nghỉ; đợt nghỉ |
連中
|
LIÊN TRUNG |
đám đông; nhóm |
連れ子
|
LIÊN TỬ,TÝ |
Con riêng |
連れる
|
LIÊN |
dẫn; dắt; dẫn dắt |
連れて行く
|
LIÊN HÀNH,HÀNG |
dắt;dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo; đưa đi cùng;đưa |
連れて来る
|
LIÊN LAI |
đưa đến; dắt đến |
連れ
|
LIÊN |
sự bầu bạn |
連ねる
|
LIÊN |
nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào |
連なる
|
LIÊN |
chạy dài; xếp thành dãy dài |
連
|
LIÊN |
nhóm; xê ri |
関連する
|
QUAN LIÊN |
dính dáng |
関連
|
QUAN LIÊN |
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ |
道連れ
|
ĐẠO LIÊN |
bạn đường |
超連結子
|
SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ |
siêu liên kết |
訓連
|
HUẤN LIÊN |
Sự huấn luyện |
総連合会
|
TỔNG LIÊN HỢP HỘI |
tổng liên đoàn |
愚連隊
|
NGU LIÊN ĐỘI |
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông |
御連絡
|
NGỰ LIÊN LẠC |
sự liên lạc |
国連貿易開発会議
|
QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ |
hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển |
国連欧州経済委員会
|
QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc |
国連権章
|
QUỐC LIÊN QUYỀN CHƯƠNG |
hiến chương liên hiệp quốc |
国連安全保障理事会
|
QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI |
hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc |
国連人道問題局
|
QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC |
Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo |
国連アジア太平洋経済社会委員会
|
QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương |
国連
|
QUỐC LIÊN |
liên hiệp quốc;liên hợp quốc |
ソ連邦
|
LIÊN BANG |
liên bang Xô Viết |
ソ連
|
LIÊN |
liên-xô;xô viết |
ソ連
|
LIÊN |
Liên xô |
貿易連合
|
MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
thương đoàn |
比翼連理
|
TỶ DỰC LIÊN LÝ |
thề ước hôn nhân |
欧州連合
|
ÂU CHÂU LIÊN HỢP |
Liên minh Châu Âu |
家族連れ
|
GIA TỘC LIÊN |
việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình |
子供連れ
|
TỬ,TÝ CUNG LIÊN |
việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em |
国際連合憲章
|
QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG |
hiến chương liên hiệp quốc |
国際連合
|
QUỐC TẾ LIÊN HỢP |
Liên Hiệp Quốc |
南阿連邦
|
NAM A,Á LIÊN BANG |
Liên bang Nam Phi |
委員会連合
|
ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP |
liên hiệp các ủy ban |
ドイツ連邦共和国
|
LIÊN BANG CỘNG HÒA QUỐC |
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ) |
英国産業連盟
|
ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH |
Liên đoàn Công nghiệp Anh |
欧州柔道連盟
|
ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH |
Liên đoàn Judo Châu Âu |
欧州放送連盟
|
ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu |
島嶼国家連合
|
ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP |
Liên minh các Quốc Đảo nhỏ |
国際見市連合
|
QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP |
liên đoàn hội chợ quốc tế |
労働組合連合会
|
LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI |
tổng công đoàn |
万国郵便連合
|
VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP |
Hiệp hội bưu chính quốc tế |
サッカー連盟
|
LIÊN MINH |
liên đoàn bóng đá |
イギリス連邦
|
LIÊN BANG |
các quốc gia của khối thịnh vượng chung |
アメリカ連邦議会
|
LIÊN BANG NGHỊ HỘI |
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
米自由人権連合
|
MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP |
Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
米イスラム連絡会議
|
MỄ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ |
Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ |
欧州消費者連盟
|
ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH |
Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
南アフリカ連邦
|
NAM LIÊN BANG |
liên bang nam phi |
インド工業連盟
|
CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH |
Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ |
アジア野球連盟
|
DÃ CẦU LIÊN MINH |
Liên đoàn Bóng chày Châu Á |
アジア平和連合
|
BÌNH HÒA LIÊN HỢP |
Liên minh Hòa bình Châu Á |
アジア卓球連合
|
TRÁC CẦU LIÊN HỢP |
Liên đoàn bóng bàn Châu Á |
アジア医師連絡会議
|
I,Y SƯ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ |
Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á |
米地球物理学連合
|
MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP |
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |