1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
目を MỤC HỒI trợn
歩き BỘ HỒI diễu;diễu hành
時計 THỜI KẾ HỒI sự quay thuận chiều kim đồng hồ
掻き xxx HỒI khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy;quấy
探し THÁM HỒI lục lạo;tìm quanh
捜し SƯU HỒI lùng sục; tìm kiếm
振り CHẤN,CHÂN HỒI vung
国交 QUỐC GIAO HỒI PHỤC sự phục hồi quan hệ ngoại giao; phục hồi quan hệ ngoại giao; nối lại quan hệ ngoại giao
商品転数 THƯƠNG PHẨM HỒI CHUYỂN SỐ mức lưu chuyển hàng hóa
力を復する LỰC HỒI PHỤC bổ sức
人形 NHÂN HÌNH HỒI Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
乗り THỪA HỒI lái lòng vòng; đi lòng vòng
はい HỒI bò; trườn; đi rón rén
ねじ HỒI cái tô vít
どさりをやる HỒI đi lưu diễn
かき HỒI khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy;xào
注文撤 CHÚ VĂN TRIỆT HỒI rút đơn hàng
健康を復する KIỆN KHANG HỒI PHỤC dứt bệnh;Hồi phục sức khỏe
信頼を復する TÍN LẠI HỒI PHỤC lấy lại lòng tin
ヘッド HỒI cái cờ-lê
アンド HỒI LỘ mạch AND
強くふり CƯỜNG HỒI vung vảy
テストを収する HỒI THU,THÂU thu bài
ろれつがらない HỒI nói lủng củng; nói rời rạc; nói không mạch lạc
はしゃぎ HỒI đùa giỡn;giỡn;giỡn cợt
ぐるぐる HỒI loanh quanh;quẩn;quẩn quanh
かけずり HỒI chạy ngược chạy xuôi
通貨価値の THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC nâng giá tiền tệ
縦横に歩き TUNG HOÀNH BỘ HỒI dọc ngang
超大規模集積 SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
気ままに歩き KHÍ BỘ HỒI lênh đênh
あちこち逃げ ĐÀO HỒI chạy quanh
超超大規模集積 SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
超々大規模集積 SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ mạch tích hợp quy mô siêu lớn
1 | 2