Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
目を回す
|
MỤC HỒI |
trợn |
歩き回る
|
BỘ HỒI |
diễu;diễu hành |
時計回り
|
THỜI KẾ HỒI |
sự quay thuận chiều kim đồng hồ |
掻き回す
|
xxx HỒI |
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy;quấy |
探し回る
|
THÁM HỒI |
lục lạo;tìm quanh |
捜し回る
|
SƯU HỒI |
lùng sục; tìm kiếm |
振り回す
|
CHẤN,CHÂN HỒI |
vung |
国交回復
|
QUỐC GIAO HỒI PHỤC |
sự phục hồi quan hệ ngoại giao; phục hồi quan hệ ngoại giao; nối lại quan hệ ngoại giao |
商品回転数
|
THƯƠNG PHẨM HỒI CHUYỂN SỐ |
mức lưu chuyển hàng hóa |
力を回復する
|
LỰC HỒI PHỤC |
bổ sức |
人形回し
|
NHÂN HÌNH HỒI |
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
乗り回す
|
THỪA HỒI |
lái lòng vòng; đi lòng vòng |
はい回る
|
HỒI |
bò; trườn; đi rón rén |
ねじ回し
|
HỒI |
cái tô vít |
どさ回りをやる
|
HỒI |
đi lưu diễn |
かき回す
|
HỒI |
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy;xào |
注文撤回
|
CHÚ VĂN TRIỆT HỒI |
rút đơn hàng |
健康を回復する
|
KIỆN KHANG HỒI PHỤC |
dứt bệnh;Hồi phục sức khỏe |
信頼を回復する
|
TÍN LẠI HỒI PHỤC |
lấy lại lòng tin |
ヘッド回し
|
HỒI |
cái cờ-lê |
アンド回路
|
HỒI LỘ |
mạch AND |
強くふり回す
|
CƯỜNG HỒI |
vung vảy |
テストを回収する
|
HỒI THU,THÂU |
thu bài |
ろれつが回らない
|
HỒI |
nói lủng củng; nói rời rạc; nói không mạch lạc |
はしゃぎ回る
|
HỒI |
đùa giỡn;giỡn;giỡn cợt |
ぐるぐる回る
|
HỒI |
loanh quanh;quẩn;quẩn quanh |
かけずり回る
|
HỒI |
chạy ngược chạy xuôi |
通貨価値の回復
|
THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC |
nâng giá tiền tệ |
縦横に歩き回る
|
TUNG HOÀNH BỘ HỒI |
dọc ngang |
超大規模集積回路
|
SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ |
mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
気ままに歩き回る
|
KHÍ BỘ HỒI |
lênh đênh |
あちこち逃げ回る
|
ĐÀO HỒI |
chạy quanh |
超超大規模集積回路
|
SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ |
mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超々大規模集積回路
|
SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ |
mạch tích hợp quy mô siêu lớn |