| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 鼠海豚 | THỬ HẢI ĐỒN,ĐỘN | Cá heo |
| 領海 | LÃNH,LĨNH HẢI | hải phận;lãnh hải |
| 非海上保険 | PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm phi hàng hải |
| 青海苔 | THANH HẢI ĐÀI | Tảo biển xanh; tảo biển |
| 青海原 | THANH HẢI NGUYÊN | Biển xanh |
| 青海亀 | THANH HẢI xxx | Rùa biển xanh |
| 遠海 | VIỄN HẢI | biển khơi |
| 車海老 | XA HẢI LÃO | tôm càng;tôm pandan; tôm sú |
| 赤海亀 | XÍCH HẢI xxx | Rùa caretta |
| 西海岸 | TÂY HẢI NGẠN | Bờ biển phía Tây |
| 航海設備 | HÀNG HẢI THIẾT BỊ | thiết bị hàng hải |
| 航海術 | HÀNG HẢI THUẬT | thuật đi biển |
| 航海日誌 | HÀNG HẢI NHẬT CHÍ | nhật ký hàng hải; nhật ký đi biển |
| 航海大学 | HÀNG HẢI ĐẠI HỌC | trường đại học hàng hải |
| 航海保険 | HÀNG HẢI BẢO HIỂM | bảo hiểm chuyến |
| 航海する | HÀNG HẢI | đi biển; đi (thuyền) |
| 航海 | HÀNG HẢI | chuyến đi bằng tàu thủy;hàng hải |
| 紅海 | HỒNG HẢI | Biển đỏ; Hồng Hải |
| 渡海 | ĐỘ HẢI | sự vượt biển |
| 浅海 | THIỂN HẢI | biển nông |
| 沿海 | DUYÊN HẢI | bờ biển |
| 東海道線 | ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN | tuyến đường Tokaido |
| 東海岸 | ĐÔNG HẢI NGẠN | bờ biển phía Đông |
| 東海地方 | ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG | vùng biển Đông |
| 東海 | ĐÔNG HẢI | Đông hải |
| 房海域通過許可書 | PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ | giấy chứng nhận hàng hải |
| 小海老類 | TIỂU HẢI LÃO LOẠI | tôm tép |
| 小海老 | TIỂU HẢI LÃO | tép |
| 大海 | ĐẠI HẢI | đại dương; biển lớn |
| 大海 | ĐẠI HẢI | bể cả |
| 南海 | NAM HẢI | Biển Nam; Nam hải |
| 北海道 | BẮC HẢI ĐẠO | Hokkaido |
| 制海権 | CHẾ HẢI QUYỀN | quyền kiểm soát hải phận |
| 内海 | NỘI HẢI | Vịnh |
| 内海 | NỘI HẢI | vịnh; eo biển |
| 公海 | CÔNG HẢI | vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế |
| 入海 | NHẬP HẢI | vịnh nhỏ |
| 浅草海苔 | THIỂN THẢO HẢI ĐÀI | tảo biển khô |
| 日本海 | NHẬT BẢN HẢI | biển Nhật Bản |
| 日南海岸 | NHẬT NAM HẢI NGẠN | Bờ biển Nam Nhật Bản |
| 抵抗海用船契約保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
| 抵抗海用船保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
| 干し海老 | CAN HẢI LÃO | tôm khô |
| 定航海用船契約 | ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu chuyến |
| 地中海 | ĐỊA TRUNG HẢI | địa trung hải |
| 南極海 | NAM CỰC HẢI | Biển Nam cực |
| 伊勢海老 | Y THẾ HẢI LÃO | con tôm hùm;tôm hùm |
| 瀬戸内海 | LẠI HỘ NỘI HẢI | biển ở sâu trong nội địa |
| 波立つ海 | BA LẬP HẢI | biển động; biển nổi sóng |
| 国内航海 | QUỐC NỘI HÀNG HẢI | chạy tàu đường sông |
| 味付け海苔 | VỊ PHÓ HẢI ĐÀI | Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô |
| 不定期海運 | BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN | chạy tàu rông |
| カリブ海 | HẢI | biển Caribê |
| カスピ海 | HẢI | biển Caspia |
| 財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
| アドリア海 | HẢI | Hồng Hải |
| 不定期船の航海 | BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI | chạy tàu rông |