1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
共通価 CỘNG THÔNG GIÁ CÁCH giá tính gộp
公表価 CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH giá công bố
公示価 CÔNG THỊ GIÁ CÁCH giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo
公定価 CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị chính thức
入札価 NHẬP TRÁT GIÁ CÁCH giá dự thầu;giá hỏi mua
優先価 ƯU TIÊN GIÁ CÁCH giá ưu đãi
保険価 BẢO HIỂM GIÁ CÁCH giá trị bảo hiểm
保税価 BẢO THUẾ GIÁ CÁCH giá chưa thuế
二重価制度 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ chế độ hai giá
二重価 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng;chế độ hai giá
二重人 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NHÂN CÁCH Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau
陸揚げ価 LỤC DƯƠNG GIÁ CÁCH giá dỡ hàng lên bờ
適当な価 THÍCH ĐƯƠNG GIÁ CÁCH bao bì thích hợp;giá phải chăng
適切な価 THÍCH THIẾT GIÁ CÁCH đúng giá;phải giá
購入者価 CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH giá người mua
試験に合する THI NGHIỆM HỢP CÁCH đăng khoa;đậu thi; đỗ thi;thi đậu;thi đỗ
被選挙資 BỊ TUYỂN CỬ TƯ CÁCH có tư cách bầu cử
米国家規協会 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
消費者価 TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH giá bán lẻ
法外な価 PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH giá quá cao;giá quá đắt
愉快な性 DU KHOÁI TÍNH,TÁNH CÁCH vui tính
実際の価 THỰC TẾ GIÁ CÁCH thực giá
保険表価 BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH giá trị bảo hiểm thỏa thuận
仕入れ価以下 SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ dưới giá mua vào
仕入れ価 SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH giá mua;giá mua vào
順応変動価 THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH giá di động
運賃込み価 VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
税関査定価 THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
最高統制価 TỐI CAO THỐNG CHẾ GIÁ CÁCH giá cao nhất;giá đỉnh
日本農林規 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
市場平均価 THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH giá bình quân thị trường
実際取引価 THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá thực
国際市場価 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá quốc tê;giá thị trường quốc tế
商品取引価 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá chào hàng
ダンピング価 GIÁ CÁCH giá phá giá
税関申告査定価 THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
メーカー希望価 HY VỌNG GIÁ CÁCH giá của nhà sản xuất đưa ra
大学の卒業の試験に合する ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH đại đăng khoa
1 | 2