Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
天然記念物
|
THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT |
Tượng đài tự nhiên |
創立記念行事
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ |
lễ kỷ niệm thành lập |
創立記念日
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT |
ngày thành lập |
創立記念式
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC |
lễ kỷ niệm thành lập |
二次記憶
|
NHỊ THỨ KÝ ỨC |
bộ nhớ thứ cấp |
商業登記
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÝ |
sổ đăng ký thương mại |
口述筆記する
|
KHẨU THUẬT BÚT KÝ |
viết chính tả; chép chính tả |
低音部記号
|
ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU |
ký hiệu âm thấp |
はっきり記入する
|
KÝ NHẬP |
ghi rõ |
デジタル式飛行記録装置
|
THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ |
Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số |