1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
約量 KHẾ,KHIẾT ƯỚC LƯỢNG số lượng ký kết
約運賃 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM cước hợp đồng;suất cước hợp đồng
約通貨 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA đồng tiền hợp đồng
約譲渡 KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
約解除 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ hủy hợp đồng
約解釈 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng
約規則 KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY TẮC quy luật kinh tế
約草案 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
約終結 KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG KẾT chấm dứt hợp đồng
約破棄 KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁ KHI hủy hợp đồng
約無効の申立て KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP điều khoản hủy hợp đồng
約無効の申立 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP hủy hợp đồng
約無効の申し立て条項 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG điều khoản hủy hợp đồng
約法 KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁP luật hợp đồng
約条件 KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN điều kiện giao dịch
約期間 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN chấm dứt hợp đồng
約書 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế
約日 KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT ngày ký kết hợp đồng
約数量 KHẾ,KHIẾT ƯỚC SỐ LƯỢNG số lượng ký kết
約当事者 KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ bên ký kết
約取消 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
約利権の譲渡 KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
約値段 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRỊ ĐOẠN giá hợp đồng
約修整 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH sửa đổi hợp đồng
約価格 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIÁ CÁCH giá hợp đồng
約を中断する KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN hủy bỏ hợp đồng
約を一方的に解約する KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng
約の解釈 KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH giải thích hợp đồng
約の規定 KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH quy định của hợp đồng
約の草案 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN bản thảo hợp đồng
約の終了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG LIỄU chấm dứt hợp đồng
約の期間満了 KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU hết hạn hợp đồng
約の当事者 KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ các bên ký kết hợp đồng
約の取消 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
約の修整 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH sửa đổi hợp đồng
約による自由 KHẾ,KHIẾT ƯỚC TỰ DO quyền tự do ký kết
約による商品の特定 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH cá biệt hóa cho hợp đồng
約する KHẾ,KHIẾT ƯỚC làm khế ước
KHẾ,KHIẾT ƯỚC giao kèo;hợp đồng; khế ước
KHẾ,KHIẾT CƠ,KY thời cơ; cơ hội; động cơ; thời điểm chín muồi
KHẾ,KHIẾT thề ước; hứa hẹn; đính hôn
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng dài hạn
輸出 THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng nhập khẩu
質入 CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cầm cố
貿易 MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ngoại thương
譲渡 NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chuyển nhượng
諾成 NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ưng thuận
略式 LƯỢC THỨC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đơn giản
用船 DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu
独占 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng độc quyền
物件 VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thực tế
無償 VÔ,MÔ THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng không đền bù
有償 HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng có đền bù
担保約者 ĐẢM BẢO KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢ người cầm cố
引渡 DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao nhận
射幸 XẠ HẠNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng may rủi
対物 ĐỐI VẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thực tế
双務 SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều ước hai bên;hợp đồng hai bên
単純 ĐƠN THUẦN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đơn giản
分割 PHÂN CÁT KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
公証 CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng văn bản
保障 BẢO CHƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bảo lãnh;hợp đồng bồi thường
保険 BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bảo hiểm
代理 ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
不法 BẤT PHÁP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng không hợp pháp
下請 HẠ THỈNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thứ cấp
一手 NHẤT THỦ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng độc quyền
賃貸借 NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cho thuê
直渡し TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao ngay
手数料 THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng hoa hồng
実行中 THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đang thực hiện
代理店 ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
二世の NHỊ THẾ KHẾ,KHIẾT lời thề ước khi kết hôn
不当に約を解約する BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
錨地用船 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu đến bến
自動相談約機 TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động
標準用船 TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu mẫu
未履行の VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chưa thực hiện
復航用船約書 PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi
定期用船約書 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu định hạn
定期清算 ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng kỳ hạn
売買販売 MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng bán
分離可能 PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chia được
個品運送 CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê chở
倉庫預託 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
倉庫寄託 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng gửi giữ
倉庫利用 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
倉庫保管 THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
サービス KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng dịch vụ
絶対的無効 TUYỆT ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng vô hiệu tuyệt đối
相対的無効 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng vô hiệu tương đối
抵抗海用船約保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
戦争による約取り消約款(用船) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
定航海用船 ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu chuyến
売買仕入れ MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng mua
ターンキー KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chìa khóa trao tay
氷約款(用船約) BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)
取り消し日(約) THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC ngày hủy (hợp đồng)
分割払い購入 PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê mua
1 | 2