Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
契約量
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC LƯỢNG |
số lượng ký kết |
契約運賃
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VẬN NHẪM |
cước hợp đồng;suất cước hợp đồng |
契約通貨
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA |
đồng tiền hợp đồng |
契約譲渡
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng hợp đồng |
契約解除
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI TRỪ |
hủy hợp đồng |
契約解釈
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH |
giải thích hợp đồng |
契約規則
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY TẮC |
quy luật kinh tế |
契約草案
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN |
bản thảo hợp đồng |
契約終結
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG KẾT |
chấm dứt hợp đồng |
契約破棄
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁ KHI |
hủy hợp đồng |
契約無効の申立て
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP |
điều khoản hủy hợp đồng |
契約無効の申立
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP |
hủy hợp đồng |
契約無効の申し立て条項
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG |
điều khoản hủy hợp đồng |
契約法
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁP |
luật hợp đồng |
契約条件
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN |
điều kiện giao dịch |
契約期間
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN |
chấm dứt hợp đồng |
契約書
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế |
契約日
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẬT |
ngày ký kết hợp đồng |
契約数量
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC SỐ LƯỢNG |
số lượng ký kết |
契約当事者
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ |
bên ký kết |
契約取消
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU |
hủy hợp đồng |
契約利権の譲渡
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng hợp đồng |
契約値段
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRỊ ĐOẠN |
giá hợp đồng |
契約修整
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH |
sửa đổi hợp đồng |
契約価格
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIÁ CÁCH |
giá hợp đồng |
契約を中断する
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN |
hủy bỏ hợp đồng |
契約を一方的に解約する
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC |
Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng |
契約の解釈
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI THÍCH |
giải thích hợp đồng |
契約の規定
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH |
quy định của hợp đồng |
契約の草案
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN |
bản thảo hợp đồng |
契約の終了
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG LIỄU |
chấm dứt hợp đồng |
契約の期間満了
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU |
hết hạn hợp đồng |
契約の当事者
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ |
các bên ký kết hợp đồng |
契約の取消
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU |
hủy hợp đồng |
契約の修整
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC TU CHỈNH |
sửa đổi hợp đồng |
契約による自由
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC TỰ DO |
quyền tự do ký kết |
契約による商品の特定
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH |
cá biệt hóa cho hợp đồng |
契約する
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
làm khế ước |
契約
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
giao kèo;hợp đồng; khế ước |
契機
|
KHẾ,KHIẾT CƠ,KY |
thời cơ; cơ hội; động cơ; thời điểm chín muồi |
契る
|
KHẾ,KHIẾT |
thề ước; hứa hẹn; đính hôn |
長期契約
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng dài hạn |
輸出契約
|
THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng xuất khẩu |
輸入契約
|
THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng nhập khẩu |
質入契約
|
CHẤT NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng cầm cố |
貿易契約
|
MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng ngoại thương |
譲渡契約
|
NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chuyển nhượng |
諾成契約
|
NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng ưng thuận |
略式契約
|
LƯỢC THỨC KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đơn giản |
用船契約
|
DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu |
独占契約
|
ĐỘC CHIẾM,CHIÊM KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng độc quyền |
物件契約
|
VẬT KIỆN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thực tế |
無償契約
|
VÔ,MÔ THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng không đền bù |
有償契約
|
HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng có đền bù |
担保契約者
|
ĐẢM BẢO KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢ |
người cầm cố |
引渡契約
|
DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng giao nhận |
射幸契約
|
XẠ HẠNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng may rủi |
対物契約
|
ĐỐI VẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thực tế |
双務契約
|
SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều ước hai bên;hợp đồng hai bên |
単純契約
|
ĐƠN THUẦN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đơn giản |
分割契約
|
PHÂN CÁT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chia được |
公証契約
|
CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng văn bản |
保障契約
|
BẢO CHƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng bảo lãnh;hợp đồng bồi thường |
保険契約
|
BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng bảo hiểm |
代理契約
|
ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
不法契約
|
BẤT PHÁP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng không hợp pháp |
下請契約
|
HẠ THỈNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thứ cấp |
一手契約
|
NHẤT THỦ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng độc quyền |
賃貸借契約
|
NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng cho thuê |
直渡し契約
|
TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng giao ngay |
手数料契約
|
THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng hoa hồng |
実行中契約
|
THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đang thực hiện |
代理店契約
|
ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
二世の契り
|
NHỊ THẾ KHẾ,KHIẾT |
lời thề ước khi kết hôn |
不当に契約を解約する
|
BẤT ĐƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢI ƯỚC |
Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp |
錨地用船契約
|
MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu đến bến |
自動相談契約機
|
TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY |
Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động |
標準用船契約
|
TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu mẫu |
未履行の契約
|
VỊ,MÙI LÝ HÀNH,HÀNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chưa thực hiện |
復航用船契約書
|
PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi |
定期用船契約書
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu định hạn |
定期清算契約
|
ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng kỳ hạn |
売買販売契約
|
MẠI MÃI PHIẾN MẠI KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng bán |
分離可能契約
|
PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chia được |
個品運送契約
|
CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê chở |
倉庫預託契約
|
THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng lưu kho |
倉庫寄託契約
|
THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng gửi giữ |
倉庫利用契約
|
THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng lưu kho |
倉庫保管契約
|
THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng lưu kho |
サービス契約
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng dịch vụ |
絶対的無効契約
|
TUYỆT ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng vô hiệu tuyệt đối |
相対的無効契約
|
TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI ĐÍCH VÔ,MÔ HIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng vô hiệu tương đối |
抵抗海用船契約保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
戦争による契約取り消約款(用船)
|
CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN |
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
定航海用船契約
|
ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu chuyến |
売買仕入れ契約
|
MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng mua |
ターンキー契約
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chìa khóa trao tay |
氷約款(用船契約)
|
BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) |
取り消し日(契約)
|
THỦ TIÊU NHẬT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
ngày hủy (hợp đồng) |
分割払い購入契約
|
PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê mua |