1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
比重 TỶ TRỌNG,TRÙNG KẾ Tỷ trọng kế
検糖 KIỂM ĐƯỜNG KẾ đồng hồ đo lượng đường trong máu
検流 KIỂM LƯU KẾ dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện
期別 KỲ BIỆT KẾ HỌA kế hoạch từng kỳ
晴雨 TÌNH VŨ KẾ phong vũ biểu
日照 NHẬT CHIẾU KẾ máy quang báo
抜粋算書 BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ bản sao kê tài khoản
投資画省 ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH bộ kế hoạch và đầu tư
悪い ÁC KẾ HỌA hạ sách
年間 NIÊN GIAN KẾ HỌA kế hoạch năm
寒暖 HÀN NOÃN KẾ hàn thử biểu; nhiệt kế
家族 GIA TỘC KẾ HỌA kế hoạch hóa gia đình
基礎画書 CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ bản vẽ nền móng
国家画院 QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN viện thiết kế quốc gia
取りらい THỦ KẾ Sự sắp đặt; sự sắp xếp
体重 THỂ TRỌNG,TRÙNG KẾ cái cân
体温 THỂ ÔN KẾ cái cặp nhiệt; nhiệt kế
いい KẾ HỌA diệu kế
電気時 ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ đồng hồ điện
電子設自動化 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
電位差 ĐIỆN VỊ SAI KẾ đồng hồ đo độ chênh điện thế
輸出入 THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA kế hoạch xuất nhập khẩu
諸費用算書 CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí
診断統マニュアル CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THỐNG KẾ Sách chẩn đoán và thống kê
置き時 TRỊ THỜI KẾ Đồng hồ để bàn
特別会 ĐẶC BIỆT HỘI KẾ Tài khoản đặc biệt
時間を THỜI GIAN KẾ bấm giờ
掛け時 QUẢI THỜI KẾ đồng hồ treo tường
技術設 KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ sơ đồ kỹ thuật
懐中時 HOÀI TRUNG THỜI KẾ đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít
国際会検定 QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế
卓上時 TRÁC THƯỢNG THỜI KẾ đồng hồ để bàn
公認会 CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
停泊日算書 ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ bản kê thời gian bốc dỡ
人口統 NHÂN KHẨU THỐNG KẾ sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu
アポロ KẾ HỌA kế hoạch Apolo
目覚し時 MỤC GIÁC THỜI KẾ đồng hồ báo thức
共同行動 CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động
マスター KẾ HỌA quy hoạch tổng thể
アナログ算機 KẾ TOÁN CƠ,KY máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
目覚まし時 MỤC GIÁC THỜI KẾ đồng hồ báo thức
人口動態統 NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ thông kê động thái nhân khẩu
アナログ時 THỜI KẾ đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
非常事態対処 PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA Kế hoạch xử lý lỗi bất thường
船舶用品購入算書用船 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
船舶用品購入算書 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
国家人口家族画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
アルコール温度 ÔN ĐỘ KẾ dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn
アネロイド気圧 KHÍ ÁP KẾ cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
経済技術協力行動 KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
ASEAN産業協力 SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN
東南アジア経済環境 ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
インフレーション会 HỘI KẾ sự tính toán lạm phát
アジア小児科医交流 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
1 | 2