1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
辞令 XÃ GIAO TỪ LỆNH lối nói hình thức
XÃ GIAO ĐÍCH có tính xã giao
XÃ GIAO xã giao; giao tiếp
座標 TRỰC GIAO TỌA TIÊU tọa độ trực giao
TRỰC GIAO trực giao (toán học)
HỖN GIAO LÂM rừng hỗn hợp
HỖN GIAO Sự pha trộn
MỐT GIAO THIỆP không có quan hệ; không liên quan; độc lập (với);sự không có mối quan hệ; sự không liên quan; sự độc lập (với)
する TÍNH,TÁNH GIAO giao hợp; giao cấu; quan hệ; quan hệ tình dục
TÍNH,TÁNH GIAO sự giao cấu; sự giao hợp
関係を樹立する NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP thiết lập quan hệ ngoại giao
関係 NGOẠI GIAO QUAN HỆ quan hệ ngoại giao
NGOẠI GIAO BỘ bộ ngoại giao
辞令 NGOẠI GIAO TỪ LỆNH Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao
特権 NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao
文書 NGOẠI GIAO VĂN THƯ công văn ngoại giao; công hàm
政策 NGOẠI GIAO CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách ngoại giao
NGOẠI GIAO QUAN nhà ngoại giao;thuyết khách
委員長 NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
NGOẠI GIAO ĐOÀN đoàn ngoại giao
問題評議会 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
問題 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ vấn đề ngoại giao
の才 NGOẠI GIAO TÀI tài ngoại giao; khả năng ngoại giao
NGOẠI GIAO ngoại giao; sự ngoại giao
正常化 QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA bình thường hóa quan hệ
断絶 QUỐC GIAO ĐOÀN,ĐOẠN TUYỆT sự cắt đứt quan hệ ngoại giao; cắt đứt quan hệ ngoại giao
回復 QUỐC GIAO HỒI PHỤC sự phục hồi quan hệ ngoại giao; phục hồi quan hệ ngoại giao; nối lại quan hệ ngoại giao
QUỐC GIAO bang giao;quan hệ ngoại giao
する ĐOÀN GIAO tuyệt giao
NỘI GIAO THIỆP Những thỏa thuận sơ bộ
替制労働 NHỊ GIAO THẾ CHẾ LAO ĐỘNG Chế độ lao động 2 ca
選手代をする TUYỂN THỦ GIAO ĐẠI có sự thay đổi người
通貨 THÔNG HÓA GIAO HOÁN chuyển đổi tiền tệ
航空通管制部 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không
航空通管制 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không
自由換性 TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH chuyển đổi tự do
経済 KINH TẾ GIAO LƯU giao lưu kinh tế
物々 VẬT GIAO HOÁN hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng
文化 VĂN HÓA GIAO LƯU giao lưu văn hóa
手形 THỦ HÌNH GIAO HOÁN bù trừ
意見 Ý KIẾN GIAO HOÁN hội ý
悲喜 BI HỈ,HI GIAO GIAO Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau
国際流員 QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế
商品換協定 THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định trao đổi hàng hoá
再び換する TÁI GIAO HOÁN đổi lại
予備 DỰ BỊ GIAO THIỆP đàm phán sơ bộ
かきぜる GIAO trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo
物資の VẬT TƯ GIAO LƯU trao đổi hàng hoá
意見を換する Ý KIẾN GIAO HOÁN trao đổi ý kiến
婚外性 HÔN NGOẠI TÍNH,TÁNH GIAO Sự ngoại tình
公開外 CÔNG KHAI NGOẠI GIAO sự ngoại giao công khai
イオン換樹脂 GIAO HOÁN THỤ CHI nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオン GIAO HOÁN trao đổi ion
ボストン響楽団 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN Dàn nhạc Đồng quê Boston
電子データ ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN Trao đổi các dữ kiện điện tử
アジア小児科医流計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
行政・商業・運輸のための電子データ換規則 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông
1 | 2