Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
告訴所
|
CÁO TỐ SỞ |
bản cáo trạng |
告訴する
|
CÁO TỐ |
khiếu tố;kiện cáo;phạm án;tố cáo |
告訴
|
CÁO TỐ |
sự tố cáo |
告示する
|
CÁO THỊ |
cáo thị |
告示
|
CÁO THỊ |
yết thị |
告知者
|
CÁO TRI GIẢ |
bên thông báo |
告白する
|
CÁO BẠCH |
tỏ tình |
告白する
|
CÁO BẠCH |
thú nhận |
告白
|
CÁO BẠCH |
sự thú nhận; sự thú tội; thú nhận; thú tội |
告発者
|
CÁO PHÁT GIẢ |
người tố cáo |
告発される
|
CÁO PHÁT |
bị can |
告発
|
CÁO PHÁT |
sự khởi tố |
告天子
|
CÁO THIÊN TỬ,TÝ |
Chim sơn ca |
告げる
|
CÁO |
bảo;cáo;thông báo |
告訴状
|
CÁO TỐ TRẠNG |
giấy tố cáo; đơn tố cáo |
抗告
|
KHÁNG CÁO |
sự kháng cáo; sự phản đối |
広告する
|
QUẢNG CÁO |
rao |
勧告する
|
KHUYẾN CÁO |
bảo ban;dặn;khuyến cáo |
お告げ
|
CÁO |
lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền |
忠告する
|
TRUNG CÁO |
dặn;dặn bảo;dặn dò;răn bảo |
広告
|
QUẢNG CÁO |
quảng cáo |
勧告
|
KHUYẾN CÁO |
sự khuyến cáo; khuyến cáo |
お告
|
CÁO |
lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền |
忠告する
|
TRUNG CÁO |
khuyên bảo |
忠告
|
TRUNG CÁO |
lời khuyên |
布告する
|
BỐ CÁO |
tuyên |
警告する
|
CẢNH CÁO |
cảnh cáo; cảnh báo; khuyến cáo; khuyên răn; răn đe |
広告費
|
QUẢNG CÁO PHÍ |
chi phí quảng cáo |
密告する
|
MẶT CÁO |
cáo giác;cáo mật;tố giác |
警告
|
CẢNH CÁO |
sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe |
申告納税
|
THÂN CÁO NẠP THUẾ |
sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá |
広告社
|
QUẢNG CÁO XÃ |
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo |
密告
|
MẶT CÁO |
mật báo;mật cáo |
公告板
|
CÔNG CÁO BẢN,BẢNG |
biển quảng cáo |
申告書
|
THÂN CÁO THƯ |
bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai |
広告欄
|
QUẢNG CÁO LAN |
mục quảng cáo; cột quảng cáo |
宣告する
|
TUYÊN CÁO |
lên án;phán xử |
公告料
|
CÔNG CÁO LIỆU |
giá quá đắt |
誣告
|
VU CÁO |
oan; oan uổng; oan ức |
申告価格
|
THÂN CÁO GIÁ CÁCH |
giá trị hải quan |
広告業
|
QUẢNG CÁO NGHIỆP |
Công nghiệp quảng cáo |
宣告する
|
TUYÊN CÁO |
tuyên án; phán quyết; công bố |
公告代理業者
|
CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ |
nhân viên quảng cáo |
被告知者
|
BỊ CÁO TRI GIẢ |
bên được thông báo |
申告する
|
THÂN CÁO |
khai |
広告板
|
QUẢNG CÁO BẢN,BẢNG |
Bảng yết thị; biển quảng cáo; bảng quảng cáo |
宣告
|
TUYÊN CÁO |
sự tuyên án; lời phán quyết; sự công bố;tuyên cáo;tuyên ngôn |
公告
|
CÔNG CÁO |
thông báo chung; thông cáo |
被告席
|
BỊ CÁO TỊCH |
ghế bị cáo |
申告する
|
THÂN CÁO |
trình báo; khai báo |
広告料
|
QUẢNG CÁO LIỆU |
phí quảng cáo; tiền quảng cáo |
報告講演
|
BÁO CÁO GIẢNG DIỄN |
thuyết trình |
被告人
|
BỊ CÁO NHÂN |
bị cáo |
申告
|
THÂN CÁO |
giấy khai;sự trình báo; trình báo; khai báo; thông báo |
広告媒体
|
QUẢNG CÁO MÔI THỂ |
phương tiện truyền thông về quảng cáo |
報告書
|
BÁO CÁO THƯ |
bản báo cáo |
被告
|
BỊ CÁO |
bị cáo |
広告塔
|
QUẢNG CÁO THÁP |
biển quảng cáo |
報告会
|
BÁO CÁO HỘI |
họp báo |
予告する
|
DỰ CÁO |
nhắn nhủ;răn bảo |
広告効果
|
QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ |
hiệu quả của quảng cáo |
報告する
|
BÁO CÁO |
bẩm;mách;phúc bẩm |
予告する
|
DỰ CÁO |
báo trước |
通告する
|
THÔNG CÁO |
rao;tuyên |
広告会社
|
QUẢNG CÁO HỘI XÃ |
hãng quảng cáo |
報告する
|
BÁO CÁO |
báo cáo |
予告
|
DỰ CÁO |
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước |
通告する
|
THÔNG CÁO |
báo;thông cáo |
広告代理店
|
QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo |
報告
|
BÁO CÁO |
báo cáo;sự báo cáo |
上告裁判所
|
THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ |
tòa thượng thẩm |
通告
|
THÔNG CÁO |
bản thông cáo; sự thông cáo;bố cáo;thông cáo |
広告キャペーん
|
QUẢNG CÁO |
chiến dịch quảng cáo |
原告
|
NGUYÊN CÁO |
bên nguyên; nguyên cáo |
内部告発
|
NỘI BỘ CÁO PHÁT |
việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
輸出申告
|
THÂU XUẤT THÂN CÁO |
khai báo xuất khẩu |
輸入申告書
|
THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
税関申告査定価格
|
THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH |
giá trị tính thuế hải quan |
輸入申告
|
THÂU NHẬP THÂN CÁO |
khai báo nhập khẩu |
税関申告
|
THUẾ QUAN THÂN CÁO |
khai báo hải quan;khai hải quan |
年次報告
|
NIÊN THỨ BÁO CÁO |
sử biên niên |
別れを告げる
|
BIỆT CÁO |
cáo biệt;giã từ |
確定申告
|
XÁC ĐỊNH THÂN CÁO |
kê khai thuế |
出港申告書
|
XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ |
giấy khai rời cảng (tàu biển) |
着船報告
|
TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO |
báo cáo hải sự |
調査報告
|
ĐIỀU TRA BÁO CÁO |
biên bản giám định |
青色申告
|
THANH SẮC THÂN CÁO |
Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh |
予定申告書
|
DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ |
giấy phép tạm khai |
現地報告
|
HIỆN ĐỊA BÁO CÁO |
Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương |
海難報告書
|
HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ |
báo cáo hải nạn |
口頭報告
|
KHẨU ĐẦU BÁO CÁO |
báo cáo miệng |
船長報告
|
THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁO CÁO |
báo cáo hải sự |
適切な報告
|
THÍCH THIẾT BÁO CÁO |
báo cáo vừa |
正確に報告する
|
CHÍNH XÁC BÁO CÁO |
bẩm bạch |
支払い報告書
|
CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ |
bản kê chi phí ứng trước |
上司に報告する
|
THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO |
đệ trình |
船積貨物申告書
|
THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ |
bản kê hàng bốc |
豪州取引報告分析センター
|
HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH |
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
重量明細申告書
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ |
phiếu trọng lượng |
艙口検査報告書
|
THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ |
biên bản giám định khoang |