Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 曜DIỆU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
曜日 | DIỆU NHẬT | ngày trong tuần |
月曜日 | NGUYỆT DIỆU NHẬT | ngày thứ hai;thứ Hai |
何曜日 | HÀ DIỆU NHẬT | ngày thứ mấy |
土曜 | THỔ DIỆU | Thứ bảy |
土曜日 | THỔ DIỆU NHẬT | bảy;ngày thứ bẩy;Thứ bảy |
日曜 | NHẬT DIỆU | Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật |
日曜大工 | NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG | Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật |
日曜日 | NHẬT DIỆU NHẬT | Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật;chúa nhật |
日曜版 | NHẬT DIỆU BẢN | Ấn bản phát hành vào chủ Nhật |
月曜 | NGUYỆT DIỆU | thứ Hai |
金曜日 | KIM DIỆU NHẬT | ngày thứ sáu;thứ sáu |
木曜 | MỘC DIỆU | thứ năm |
木曜日 | MỘC DIỆU NHẬT | ngày thứ năm;thứ năm |
水曜 | THỦY DIỆU | thứ tư |
水曜日 | THỦY DIỆU NHẬT | ngày thứ tư;thứ tư |
火曜 | HỎA DIỆU | thứ ba; ngày thứ ba |
火曜日 | HỎA DIỆU NHẬT | thứ ba; ngày thứ ba |
金曜 | KIM DIỆU | thứ sáu |
次の日曜迄 | THỨ NHẬT DIỆU HẤT | Chủ nhật sau |