Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 後HẬU
Hán

HẬU- Số nét: 09 - Bộ: SÁCH 彳

ONゴ, コウ
KUN のち
  後ろ うしろ
  うしろ
  あと
  後れる おくれる
  こし
 
  しい
  しり
  • Sau, nói về địa vị trước sau thì dùng chữ tiền hậu 前後, nói về thì giờ trước sau thì dùng tiên hậu 先後.
  • Con nối. Như bất hiếu hữu tam vô hậu vi đại 不孝有三無後為大 bất hiếu có ba, không con nối là tội lớn nhất.
  • Lời nói đưa đẩy. Như nhiên hậu 然後 vậy sau, rồi sau.
  • Một âm là hấu. Di sau, chịu ở sau. Trước cái kia mà sau đến cái này cũng gọi là hấu.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
顧の憂い HẬU CỐ ƯU nỗi lo lắng về tương lai
頭部 HẬU ĐẦU BỘ gáy; phần đằng sau của đầu
進性 HẬU TIẾN,TẤN TÍNH,TÁNH tình trạng lạc hậu
進国 HẬU TIẾN,TẤN QUỐC Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu
退する HẬU THOÁI,THỐI bước lui;giật lùi;keo lùi;lui;lùi;lui bước;lùi bước;lui gót;thối lui;thụt lùi
述の場合を除き HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ trừ những trường hợp dưới đây
述のように HẬU THUẬT như đề cập dưới đây
述する HẬU THUẬT đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau;đề cập sau; nhắc đến sau đây; nhắc sau;thuật
HẬU THUẬT việc đề cập sau; đề cập sau
HẬU BỐI người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh
HẬU KÝ Tái bút
見人 HẬU KIẾN NHÂN người giám hộ
HẬU KIẾN Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ
HẬU VỆ hậu binh;hậu vệ
背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc
HẬU CHI chân sau; chi sau
HẬU GIẢ cái sau; cái nhắc đến sau
継雇用者 HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ người sử dụng lao động kế tiếp
継者 HẬU KẾ GIẢ người thừa kế
継内閣 HẬU KẾ NỘI CÁC nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm
HẬU KẾ người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị
HẬU SẢN nhau thai
HẬU SINH hậu thế
HẬU SINH thế hệ trẻ; hậu sinh; thế hệ sinh sau đẻ muộn; lứa sau
片付け HẬU PHIẾN PHÓ sự dọn dẹp sau khi xong việc
添い HẬU THIÊM vợ kế
HẬU GIÁ nhà vệ sinh
HẬU KỲ kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
書き HẬU THƯ lời đề cuối sách; tái bút
HẬU THƯ lời đề cuối sách; tái bút
HẬU CẢNH nền; phông nền
HẬU CÔN con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau
HẬU PHƯƠNG phía sau; đằng sau
援者 HẬU VIÊN,VIỆN GIẢ Người ủng hộ; người đỡ đầu; người ủng hộ; ông bầu; người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học); nhà tài trợ
援会 HẬU VIÊN,VIỆN HỘI nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động
援する HẬU VIÊN,VIỆN ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
HẬU VIÊN,VIỆN sự ủng hộ; sự tiếp tế; sự tiếp trợ; sự viện trợ; sự bảo trợ; sự đỡ đầu; ủng hộ; tiếp tế; tiếp trợ; viện trợ; bảo trợ; đỡ đầu; ủng hộ; hậu thuẫn
押し HẬU ÁP sự đẩy từ đằng sau; sự đẩy sau;sự hỗ trợ; sự ủng hộ
戻りする HẬU LỆ rút lui; quay về theo lối cũ; đi giật lùi; suy đồi; ngựa quen đường cũ
戻り HẬU LỆ sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
悔する HẬU HỐI ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận;hối cải
悔する HẬU HỐI hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận
悔している HẬU HỐI ân hận
HẬU HỐI cải hối;sự hối hận; sự ăn năn; sự hối lỗi; sự ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; ân hận
HẬU HẬU Tương lai xa
HẬU CUNG hậu cung
HẬU THẤT Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá
始末する HẬU THỦY MẠT dọn dẹp; chỉnh trang sau khi xong việc;
始末 HẬU THỦY MẠT sự dọn dẹp; sự chỉnh trang sau khi xong việc;
HẬU THÊ vợ kế
天的 HẬU THIÊN ĐÍCH sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau
HẬU THIÊN cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau
回し HẬU HỒI sự hoãn lại; sự lùi thời gian lại
HẬU TỰ con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm
HẬU VỊ dư vị
HẬU BÁN hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
HẬU LIỆT cột phía sau; hàng phía sau
出し HẬU XUẤT ra sau (oản tù tì)
HẬU TRẮC phía sau
任となる人 HẬU NHIỆM NHÂN người thay thế; người kế nhiệm
HẬU NHIỆM người kế nhiệm; người thay thế
HẬU KIỆN Hậu quả
HẬU NHÂN Con cháu; thế hệ về sau; thế hệ mai sau
HẬU SỰ Hậu sự
HẬU THẾ Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau
ろ盾 HẬU THUẪN người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu;sự ủng hộ; sự cổ vũ từ hậu trường; từ đằng sau;vật chống đỡ phía sau
ろ姿 HẬU TƯ dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng
ろ向き HẬU HƯỚNG sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
HẬU sau; đằng sau; phía sau
れる HẬU đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn
の祭り HẬU TẾ quá muộn rồi
の世 HẬU THẾ hậu thế; con cháu đời sau
に行く HẬU HÀNH,HÀNG đi sau
HẬU đàng sau
で通報する HẬU THÔNG BÁO báo sau
で送る HẬU TỐNG gửi sau
HẬU chốc nữa;lát;lát nữa
HẬU Tương lai xa
HẬU sau đó; sau khi; kể từ đó;trong tương lai
HẬU người kế vị; người nối nghiệp;sau; đằng sau; phía sau; nữa;sau; muộn hơn; sau đó; lớp sau
BỐI HẬU đàng sau
LÃO HẬU tuổi già
TRỰC HẬU ngay sau khi
の病気 SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ sản hậu
TỬ HẬU sau khi chết; sau cái chết
決定する TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH quyết định cuối cùng
決める TỐI HẬU QUYẾT quyết định cuối cùng
便 TỐI HẬU TIỆN chuyến cuối
まで TỐI HẬU đến cùng
の努力 TỐI HẬU NỖ LỰC lâm chung
TỐI HẬU rốt cuộc
TỐI HẬU bét;chót;cuối cùng;rút cục;rút cuộc;sau chót;sau cùng;sau hết
MINH HẬU NHẬT ngày kia
MINH HẬU NHẬT bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau
CHIẾN HẬU giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh
NIÊN HẬU Những năm về sau
NGỌ HẬU vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
TIỀN HẬU đầu cuối; trước sau; trước và sau
DĨ HẬU sau đó; từ sau đó; từ sau khi
KIM HẬU sau này;trong tương lai; từ nay;từ nay trở đi;từ nay về sau
1 | 2