Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 液DỊCH
Hán

DỊCH- Số nét: 11 - Bộ: THỦY 水

ONエキ
  • Nước dãi.
  • Phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể [液體].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỊCH dịch thể; dung dịch; dịch
DỊCH THỂ chất lỏng;dịch thể;thể lỏng
DỊCH HÓA hóa lỏng
検査 HUYẾT DỊCH KIỂM TRA thử máu;xét nghiệm máu
NHŨ DỊCH Nhựa cây; mủ cây
THOÁ DỊCH nước bọt; nước dãi; nước miếng
PHẾ DỊCH dung dịch phế thải
BÀI DỊCH hệ thống thoát nước; hệ thống tiêu nước
ĐỘC DỊCH nọc
DUNG,DONG DỊCH dung dịch
NIÊM DỊCH keo dính
分泌腺 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi
分泌腺 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi
NIÊM DỊCH CHẤT đờm dãi
TINH DỊCH tinh dịch
HUYẾT DỊCH huyết;máu
が流れる HUYẾT DỊCH LƯU máu lưu thông; chảy
を採取する HUYẾT DỊCH THẢI,THÁI THỦ trích máu
HUYẾT DỊCH HÌNH nhóm máu
HUYẾT DỊCH HỌC huyết học
循環 HUYẾT DỊCH TUẦN HOÀN tuần hoàn máu
現像 HIỆN TƯỢNG DỊCH dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
定着 ĐỊNH TRƯỚC DỊCH định hình;dung dịch hiện ảnh
培養 BỒI DƯỠNG DỊCH dung dịch nuôi cấy
乳状 NHŨ TRẠNG DỊCH Chất lỏng dạng sữa
乳濁 NHŨ TRỌC DỊCH dịch nhũ tương
電解 ĐIỆN GIẢI DỊCH Chất điện phân; dung dịch điện phân