Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 酒TỬU
Hán

TỬU- Số nét: 10 - Bộ: THỦY 水

ONシュ
KUN さけ
  さか-
 
 
 
  • Rượu, phàm các thứ dùng để uống mà có chất say đều gọi là "tửu". Nguyễn Trãi 阮薦 : "nhất hồ bạch tửu tiêu trần lự" 一壺白酒消塵慮 một bầu rượu trắng tiêu tan nỗi lo trần tục.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
飲み TỬU ẨM người nghiện rượu
TỬU rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật
とビール TỬU rượu bia
に酔う TỬU TÚY say rưọu
の澱 TỬU ĐIẾN cặn rượu
の酵母 TỬU GIẾU,DIẾU MẪU men rượu
を注ぐ TỬU CHÚ rót rượu
TỬU TIÊN sự uống rượu say
TỬU XỬ,XỨ nơi uống rượu
TỬU xxx người nghiện rượu
TỬU TRƯỜNG quán bar; phòng uống rượu
TỬU YẾN tiệc rượu
TỬU ỐC quán rượu;tiệm rượu;tửu quán
TỬU TÔN thùng rượu
癖が悪い TỬU PHÍCH ÁC sự xay xỉn
TỬU HÀO Thức ăn và đồ uống
TỬU SẮC tửu sắc
TỬU LƯỢNG tửu lượng
呑み TỬU xxx người nghiện rượu
MAI TỬU rượu thanh mai; rượu mơ; rượu mai
TRIỀU,TRIỆU TỬU Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng
を作る TỬU TÁC cất rượu
ĐOÀN,ĐOẠN TỬU cai rượu
ĐAU TỬU thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake
を味わう TỬU VỊ nếm rượu
を注ぐ TỬU CHÚ rót rượu
CƯ TỬU ỐC quán rượu;tửu điếm
TẨM TỬU rượu uống trước khi đi ngủ
を飲む TỬU ẨM nhậu;uống rượu
を飲む ĐẠI TỬU ẨM be bét;đánh chén
ĐẠI TỬU ma men
宴を催す THỐI TỬU YẾN THÔI đình đám
DƯƠNG TỬU rượu Tây
THANH TỬU rượu nguyên chất; rượu tinh chế
を中毒する TỬU TRUNG ĐỘC nghiện rượu
xxx TỬU Rượu đã hâm nóng
をつぐ TỬU chuốc
CAM TỬU cơm rưọu
BẠCH TỬU rượu đế
CẤM TỬU cấm uống rượu;sự cấm uống rượu
MỸ,MĨ TỬU Rượu cao cấp; mỹ tửu
TỬU rượu; rượu sakê
禁止 ẨM TỬU CẤM CHỈ cấm uống rượu
お神 THẦN TỬU rượu cúng; rượu thờ
作り TÁC TỬU ỐC nơi ủ rượu
冷や LÃNH TỬU rượu lạnh
合成 HỢP THÀNH TỬU rượu tổng hợp
密輸 MẶT THÂU TỬU rượu lậu
弱い NHƯỢC TỬU rượu nhẹ
強い CƯỜNG TỬU rượu mạnh
日本 NHẬT BẢN TỬU rượu Nhật
濁り TRỌC TỬU rượu chưa lọc
特級 ĐẶC CẤP TỬU rượu thượng hạng
葡萄 BỒ ĐÀO TỬU rươu nho;rượu nho;rượu vang
供物の CUNG VẬT TỬU tế tửu
供物の CUNG VẬT TỬU tế tửu
ぶどう TỬU rượu nho; rượu vang
赤葡萄 XÍCH BỒ ĐÀO TỬU rượu chát;Rượu nho đỏ
モチゴメ TỬU rượu nếp