Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 国QUỐC
Hán

QUỐC- Số nét: 08 - Bộ: VI 囗

ONコク
KUN くに
  くな
 
1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUỐC ĐIỆN xe điện do đường sắt nhà nước kinh doanh
QUỐC NẠN,NAN quốc nạn
際電気通信基礎技術研究所 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
際開発省 QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH Cục Phát triển Quốc tế
際開発庁 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cục Phát triển Quốc tế
際開発局 QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC Cơ quan Phát triển Quốc tế
際開発協会 QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI hiệp hội phát triển quốc tế
際金融会社 QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ công ty tài chính quốc tế
際連合憲章 QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG hiến chương liên hiệp quốc
際連合 QUỐC TẾ LIÊN HỢP Liên Hiệp Quốc
際通貨基金 QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM quỹ tiền tệ quốc tế
際農業研究協議グループ QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế
際貿易裁判所 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Thương mại Quốc tế
際貿易促進委員会 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
際貿易 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quốc tế
際語 QUỐC TẾ NGỮ quốc tế ngữ
際見本市展覧会協会 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
際見本市 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ hội chợ quốc tế
際見市連合 QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP liên đoàn hội chợ quốc tế
際船主協会 QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI hiệp hội chủ tàu quốc tế
際線 QUỐC TẾ TUYẾN tuyến bay nước ngoài; đường bay quốc tế
際経済商学学生協会 QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
際経済協力銀行 QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế
際監視委員会 QUỐC TẾ GIÁM THỊ ỦY VIÊN HỘI ủy ban giám sát quốc tế
際的 QUỐC TẾ ĐÍCH mang tính quốc tế
際現金支払能力 QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế
際現金 QUỐC TẾ HIỆN KIM phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế
際演劇評論家協会 QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế
際法 QUỐC TẾ PHÁP luật quốc tế
際決済銀行 QUỐC TẾ QUYẾT TẾ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Thanh toán Quốc tế
際決済 QUỐC TẾ QUYẾT TẾ thanh toán quốc tế
際標準品目表 QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế
際条約 QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC điều ước quốc tế
際援助委員会 QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Hợp tác Phát triển
際投資銀行 QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng đầu tư quốc tế
際情勢 QUỐC TẾ TÌNH THẾ tình hình quốc tế
際復興開発銀行 QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
際市場価格 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá quốc tê;giá thị trường quốc tế
際市場 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG thị trường quốc tế
際売買規則 QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC quy tắc mua bán quốc tế
際均衡 QUỐC TẾ QUÂN HOÀNH,HÀNH cán cân thanh toán quốc tế
際問題 QUỐC TẾ VẤN ĐỀ vấn đề quốc tế
際商業会議所 QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại quốc tế
際収支の赤字 QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân thanh toán thiếu hụt
際収支 QUỐC TẾ THU,THÂU CHI cán cân thanh toán quốc tế
際協定 QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định quốc tế
際化 QUỐC TẾ HÓA quốc tế hoá
際労働祭 QUỐC TẾ LAO ĐỘNG TẾ ngày lao động quốc tế
際労働歌 QUỐC TẾ LAO ĐỘNG CA quốc tế ca
際共同組合同盟 QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH liên hiệp hợp tác xã quốc tế
際公法 QUỐC TẾ CÔNG PHÁP công pháp quốc tế;công trái
際債務収支 QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI cán cân vay nợ quốc tế
際価格 QUỐC TẾ GIÁ CÁCH giá quốc tê
際会計検定 QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế
際交流員 QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế
際一貫輸送 QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG liên vận quốc tế
際マラソンロードレース協会 QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế
際フィルム・コミッション協会 QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế
際クリスチャンスクール協会 QUỐC TẾ HIỆP HỘI Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo
際アマチュアボクシング連盟 QUỐC TẾ LIÊN MINH Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế
QUỐC TẾ quốc tế
防部 QUỐC PHÒNG BỘ bộ quốc phòng
防総省 QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH Bộ Quốc phòng
防省 QUỐC PHÒNG TỈNH bộ quốc phòng
防情報局 QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC Cơ quan Tình báo Quốc phòng
防情報センター QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO Trung tâm Thông tin Quốc phòng
QUỐC PHÒNG quốc phòng; sự quốc phòng
QUỐC THIẾT đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia
QUỐC ĐẠO đường quốc lộ; quốc lộ
連貿易開発会議 QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
連欧州経済委員会 QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc
連権章 QUỐC LIÊN QUYỀN CHƯƠNG hiến chương liên hiệp quốc
連安全保障理事会 QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
連人道問題局 QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo
連アジア太平洋経済社会委員会 QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương
QUỐC LIÊN liên hiệp quốc;liên hợp quốc
造り QUỐC TẠO,THÁO Xây dựng đất nước
QUỐC TẶC quốc tặc; kẻ thù của quốc gia; kẻ phản bội quốc gia
QUỐC PHÍ quốc dụng;quốc phí; chi phí của quốc gia
QUỐC NGỮ quốc âm;quốc ngữ; tiếng; thứ tiếng
製品 QUỐC CHẾ PHẨM hàng nội hóa
QUỐC TÀNG quốc tang
QUỐC TỊCH quốc tịch
QUỐC SÁCH quốc sách
QUỐC CHƯƠNG quốc huy
立賃金労働者健康保険金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
立行政学院 QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN Học viện Hành chính Quốc gia
立科学研究センター QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
立映画センター QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA Trung tâm điện ảnh quốc gia
立宇宙研究センター QUỐC LẬP VŨ TRỤ NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia
立学校 QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công; trường quốc lập
QUỐC LẬP quốc lập; quốc gia
QUỐC THUẾ thuế quốc gia
QUỐC CẤM quốc cấm
産品 QUỐC SẢN PHẨM hàng nội;hàng trong nước;nội hóa;quốc sản
QUỐC SẢN sự sản xuất trong nước
QUỐC TỶ,TỈ quốc tỷ; con dấu của nước nhà
QUỐC VƯƠNG quốc vương; vua
QUỐC PHÁP luật quốc gia;quốc pháp
民総生産 QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP
1 | 2 | 3 | 4 | 5