Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
君主
|
QUÂN CHỦ,TRÚ |
quân chủ; quyền;vương giả |
名主
|
DANH CHỦ,TRÚ |
Người đứng đầu trong làng; trưởng làng |
副主席
|
PHÓ CHỦ,TRÚ TỊCH |
phó chỉ huy |
亭主
|
ĐÌNH CHỦ,TRÚ |
ông chủ; người chồng; người chủ nhà |
ご主人
|
CHỦ,TRÚ NHÂN |
chồng (của người khác) |
お主
|
CHỦ,TRÚ |
bạn; cậu; anh; mày |
飼い主
|
TỰ CHỦ,TRÚ |
người nuôi các con vật; chủ nuôi |
非民主
|
PHI DÂN CHỦ,TRÚ |
sự phi dân chủ |
雇用主
|
CỐ DỤNG CHỦ,TRÚ |
Người chủ (thuê làm) |
雇い主
|
CỐ CHỦ,TRÚ |
chủ lao động; chủ thuê lao động; người sử dụng lao động |
送り主
|
TỐNG CHỦ,TRÚ |
người gửi |
軍国主義
|
QUÂN QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa quân phiệt |
贈り主
|
TẶNG CHỦ,TRÚ |
người gửi (của một món quà) |
資本主義社会
|
TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI |
xã hội tư bản chủ nghĩa |
資本主義
|
TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa |
買い主
|
MÃI CHỦ,TRÚ |
người mua; bên mua |
虚無主義
|
HƯ VÔ,MÔ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hư vô |
自由主義
|
TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa |
社会主義経済
|
XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ |
kinh tế xã hội chủ nghĩa |
社会主義
|
XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa |
用船主の代理店
|
DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý người thuê tàu |
用船主
|
DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ |
người thuê tàu |
現実主義
|
HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hiện thực |
王政主義
|
VƯƠNG CHÍNH,CHÁNH CHỦ,TRÚ NGHĨA |
bảo hoàng |
独占主義
|
ĐỘC CHIẾM,CHIÊM CHỦ,TRÚ NGHĨA |
tư bản độc quyền |
特許主
|
ĐẶC HỨA CHỦ,TRÚ |
người được cấp bằng sáng chế |
物質主義者
|
VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
người theo chủ nghĩa duy vật |
物質主義
|
VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa duy vật |
海坊主
|
HẢI PHƯỜNG CHỦ,TRÚ |
Quái vật biển; con rùa xanh |
民族主義
|
DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa dân tộc |
民即主義
|
DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
dân tộc chủ nghĩa |
武断主義
|
VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa quân phiệt |
権威主義
|
QUYỀN UY,OAI CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực |
権力主義
|
QUYỀN LỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực |
構造主義
|
CẤU TẠO,THÁO CHỦ,TRÚ NGHĨA |
cấu trúc luận; chủ nghĩa cấu trúc |
教条主義
|
GIÁO ĐIỀU CHỦ,TRÚ NGHĨA |
giáo điều |
排他主義
|
BÀI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa độc quyền |
持ち主
|
TRÌ CHỦ,TRÚ |
người chủ; người sở hữu |
拾い主
|
THẬP CHỦ,TRÚ |
người tìm kiếm |
拝金主義者
|
BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
người tôn thờ đồng tiền |
拝金主義
|
BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền |
懐疑主義者
|
HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi |
懐疑主義
|
HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ |
愛国主義
|
ÁI QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa yêu nước |
悪魔主義
|
ÁC MA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ |
形式主義
|
HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hình thức |
平等主義
|
BÌNH ĐĂNG CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa bình đẳng |
平和主義
|
BÌNH HÒA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hòa bình |
帝国主義
|
ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa đế quốc;đế quốc chủ nghĩa |
封建主義
|
PHONG KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến |
実存主義
|
THỰC TỒN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa sinh tồn |
官僚主義
|
QUAN LIÊU CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa quan liêu |
孤立主義
|
CÔ LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa biệt lập |
国家主義
|
QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa dân tộc |
唯美主義
|
DUY MỸ,MĨ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa duy mỹ |
合理主義
|
HỢP LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa duy lý;duy lý luận |
古座主
|
CỔ TỌA CHỦ,TRÚ |
chủ tài khoản |
反戦主義者
|
PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người yêu hòa bình |
反戦主義
|
PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến |
反動主義者
|
PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
kẻ phản động |
原理主義者
|
NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người theo trào lưu chính thống |
原理主義
|
NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý |
勿れ主義の道徳
|
VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC |
Chủ nghĩa cấm đoán |
勘定主
|
KHÁM ĐỊNH CHỦ,TRÚ |
chủ tài khoản |
利己主義
|
LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân |
利他主義
|
LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
vị tha |
写実主義
|
TẢ THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
thực niệm luận;thực tại luận |
共産主義
|
CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa cộng sản |
公式主義
|
CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hình thức |
便乗主義者
|
TIỆN THỪA CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người cơ hội chủ nghĩa |
伝統主義者
|
TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
người theo chủ nghĩa truyền thống |
伝統主義
|
TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa truyền thống |
人道主義
|
NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa nhân đạo |
人本主義
|
NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
nhân bản chủ nghĩa |
享楽主義
|
HƯỞNG NHẠC,LẠC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hưởng lạc |
中立主義
|
TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa trung lập |
超現実主義
|
SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa siêu thực |
超国家主義
|
SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa siêu quốc gia |
自由民主党
|
TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG |
đảng dân chủ tự do |
立憲君主政
|
LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH |
chính trị quân chủ lập hiến |
直接民主制
|
TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ |
chế độ dân chủ trực tiếp |
生臭坊主
|
SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ |
Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) |
無政府主義
|
VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
vô chính phủ |
朝鮮民主主義人民共和国
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC |
nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên |
日和見主義
|
NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa cơ hội |
家族の主人
|
GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN |
gia chủ |
国際船主協会
|
QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI |
hiệp hội chủ tàu quốc tế |
反植民主義
|
PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa phản thực dân |
反帝国主義者
|
PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người chống chủ nghĩa đế quốc |
反帝国主義
|
PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa chống đế quốc |
個人店主
|
CÁ NHÂN ĐIẾM CHỦ,TRÚ |
chủ sở hữu duy nhất |
貿易保護主義
|
MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch |
草の根民主主義
|
THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa dân chủ thường dân |
独占的買主
|
ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ |
người mua độc quyền |
拡張発展主義
|
KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa bành trướng |
二大政党主義
|
NHỊ ĐẠI CHÍNH,CHÁNH ĐẢNG CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền |
レーニン主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa lê-nin |
マルクス主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa Mác |
ステベ荷主負担
|
HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM |
miễn phí bốc rỡ |
照る照る坊主
|
CHIẾU CHIẾU PHƯỜNG CHỦ,TRÚ |
búp bê giấy để cầu trời đẹp |