Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
ベトナム民主共和国
|
DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC |
nước Việt Nam dân chủ cộng hòa |
ことなかれ主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá |
島の領有権を主張する
|
ĐẢO LÃNH,LĨNH HỮU QUYỀN CHỦ,TRÚ TRƯƠNG |
chủ trương quyền sở hữu đảo |
イスラム原理主義
|
NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống |
パレスチナ開放民主戦線
|
KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN |
Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine |
マルクス.レーニン主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
mác-lênin |
マルクス・レーニン主義
|
CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa Mác-Lê-nin |
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
|
GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP |
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |
積み込みと積み付け費用荷主負担
|
TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM |
miễn phí bốc xếp |