Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
警報機
|
CẢNH BÁO CƠ,KY |
máy báo động |
諮問機関
|
TY VẤN CƠ,KY QUAN |
công ty tư vấn |
諜報機関
|
ĐIỆP BÁO CƠ,KY QUAN |
cơ quan tình báo |
認証機関
|
NHẬN CHỨNG CƠ,KY QUAN |
Cơ quan Chứng nhận |
試験機
|
THI NGHIỆM CƠ,KY |
máy kiểm tra |
計算機学会
|
KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI |
Hiệp hội Máy vi tính |
計算機
|
KẾ TOÁN CƠ,KY |
máy tính |
言論機関
|
NGÔN LUẬN CƠ,KY QUAN |
cơ quan ngôn luận |
複葉機
|
PHỨC DIỆP CƠ,KY |
Máy bay hai tầng cánh |
複写機
|
PHỨC TẢ CƠ,KY |
máy photocopy |
製粉機
|
CHẾ PHẤN CƠ,KY |
máy nghiền |
製材機
|
CHẾ TÀI CƠ,KY |
máy làm hộp |
蓄音機
|
SÚC ÂM CƠ,KY |
máy hát |
舶用機関
|
BẠC DỤNG CƠ,KY QUAN |
Động cơ thuyền |
航空機
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG CƠ,KY |
máy bay |
自動機械
|
TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI |
máy tự động |
脱穀機
|
THOÁT CỐC CƠ,KY |
máy đập lúa;máy tuốt lúa |
聴音機
|
THÍNH ÂM CƠ,KY |
máy nghe |
米国機械学会
|
MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI |
Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ |
立法機関
|
LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN |
cơ quan lập pháp |
空調機
|
KHÔNG,KHỐNG ĐIỀU CƠ,KY |
máy điều hòa không khí |
破砕機
|
PHÁ TOÁI CƠ,KY |
Máy nghiền |
砕岩機
|
TOÁI NHAM CƠ,KY |
máy nghiền đá |
研米機
|
NGHIÊN MỄ CƠ,KY |
máy xát gạo; máy xát thóc |
研磨機
|
NGHIÊN MA CƠ,KY |
máy mài |
登録機関
|
ĐĂNG LỤC CƠ,KY QUAN |
cơ quan đăng ký |
発電機
|
PHÁT ĐIỆN CƠ,KY |
máy phát;máy phát điện |
発動機
|
PHÁT ĐỘNG CƠ,KY |
Động cơ;máy nổ;máy phát lực;mô tơ |
現像機
|
HIỆN TƯỢNG CƠ,KY |
máy tráng phim |
特殊機能
|
ĐẶC THÙ CƠ,KY NĂNG |
chức năng đặc thù |
特務機関
|
ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN |
cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo |
爆破機会
|
BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI |
máy nổ |
爆撃機
|
BỘC,BẠO KÍCH CƠ,KY |
máy bay oanh kích;máy bay oanh tạc |
溶接機
|
DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY |
máy hàn |
混合機
|
HỖN HỢP CƠ,KY |
máy trộn |
洗濯機
|
TẨY TRẠC CƠ,KY |
máy rửa |
洗濯機
|
TẨY TRẠC CƠ,KY |
máy giặt |
汎用機
|
PHIẾM DỤNG CƠ,KY |
Máy đa dụng |
氷削機
|
BĂNG TƯỚC CƠ,KY |
Máy bào nước đá |
氷削機
|
BĂNG TƯỚC CƠ,KY |
Máy bào nước đá |
検査機
|
KIỂM TRA CƠ,KY |
máy kiểm tra |
映写機
|
ẢNH,ÁNH TẢ CƠ,KY |
máy chiếu;máy chiếu phim;máy quay phim |
日航機
|
NHẬT HÀNG CƠ,KY |
Máy bay của hãng hàng không Nhật Bản |
旋盤機
|
TOÀN BÀN CƠ,KY |
máy tiện |
旅客機
|
LỮ KHÁCH CƠ,KY |
máy bay chở khách |
教育機関
|
GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN |
học đường |
撮影機
|
TOÁT ẢNH CƠ,KY |
máy chụp hình; máy chiếu hình |
搾油機
|
TRA DU CƠ,KY |
máy ép dầu |
掃除機
|
TẢO TRỪ CƠ,KY |
máy hút bụi |
拡声機
|
KHUẾCH THANH CƠ,KY |
loa; micro |
投石機
|
ĐẦU THẠCH CƠ,KY |
máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá |
投影機
|
ĐẦU ẢNH CƠ,KY |
máy chiếu hình |
扇風機
|
PHIẾN PHONG CƠ,KY |
quạt máy |
戦闘機
|
CHIẾN ĐẤU CƠ,KY |
máy bay chiến đấu |
平面機何学
|
BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC |
hình học phẳng |
常駐機関
|
THƯỜNG TRÚ CƠ,KY QUAN |
Cơ sở thường trú |
工作機械
|
CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI |
máy công cụ |
変速機
|
BIẾN TỐC CƠ,KY |
bộ phận thay đổi tốc độ |
報道機関
|
BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN |
cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin |
圧搾機
|
ÁP TRA CƠ,KY |
máy ép |
圧搾機
|
ÁP TRA CƠ,KY |
ê-tô;máy nén |
受像機
|
THỤ,THỌ TƯỢNG CƠ,KY |
máy thu;tivi; vô tuyến |
原動機
|
NGUYÊN ĐỘNG CƠ,KY |
động cơ |
印刷機
|
ẤN LOÁT CƠ,KY |
máy in |
医療機械
|
I,Y LIỆU CƠ,KY GIỚI |
máy y khoa |
動力機
|
ĐỘNG LỰC CƠ,KY |
máy phát lực |
加工機械
|
GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI |
máy chế biến |
制動機
|
CHẾ ĐỘNG CƠ,KY |
phanh |
出先機関
|
XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN |
Văn phòng chi nhánh |
写真機
|
TẢ CHÂN CƠ,KY |
máy chụp ảnh |
内燃機関
|
NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN |
động cơ đốt trong |
公共機関
|
CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN |
cơ quan |
光学機械
|
QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI |
máy quang học |
充電機
|
SUNG ĐIỆN CƠ,KY |
máy nạp bình điện |
偵察機
|
TRINH SÁT CƠ,KY |
máy bay do thám;máy bay thám thính; máy bay trinh sát |
信号機
|
TÍN HIỆU CƠ,KY |
máy đánh tín hiệu |
使用機能
|
SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG |
tính năng sử dụng |
交換機能
|
GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG |
chức năng giao hoán |
乾燥機
|
CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY |
máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy |
重工業機械
|
TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy công nghiệp nặng |
送受信機
|
TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY |
máy thu phát |
軽工業機械
|
KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy công nghiệp nhẹ |
茶乾燥機
|
TRÀ CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY |
máy sấy chè |
芝刈り機
|
CHI NGẢI CƠ,KY |
máy xén cỏ |
杭打ち機
|
HÀNG ĐẢ CƠ,KY |
máy đóng cọc |
最近式機械
|
TỐI CẬN THỨC CƠ,KY GIỚI |
máy móc tối tân |
高速演算機構
|
CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU |
Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) |
電波探知機
|
ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY |
Rađa |
電気洗濯機
|
ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY |
máy giặt bằng điện |
電気掃除機
|
ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY |
máy hút bụi bằng điện |
電気実験機
|
ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY |
máy đo điện |
電子計算機
|
ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY |
máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
電子実験機
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY |
máy đo điện tử |
電動発動機
|
ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY |
động cơ điện |
警戒管制機
|
CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY |
Hệ thống Kiểm soát và Báo động |
記念日の機会に
|
KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI |
nhân dịp ngày kỷ niệm |
血圧測定機
|
HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY |
máy đo huyết áp |
血圧測定機
|
HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY |
đo huyết áp |
絶滅の危機にある
|
TUYỆT DIỆT NGUY CƠ,KY |
có nguy cơ tuyệt chủng |
紛争解決機関
|
PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN |
Cơ quan Giải quyết Tranh chấp |