Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
簿駅代表機関
|
BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN |
cơ quan đai diện thương mại |
空気圧搾機
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY |
máy nén khí |
火災報知機
|
HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY |
thiết bị báo cháy |
欧州通貨機構
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU |
Thể chế Tiền tệ Châu Âu |
欧州宇宙機関
|
ÂU CHÂU VŨ TRỤ CƠ,KY QUAN |
Cơ quan hàng không Châu Âu |
携帯電話機
|
HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI CƠ,KY |
máy điện thoại di động |
圧搾鋳造機
|
ÁP TRA CHÚ TẠO,THÁO CƠ,KY |
máy đúc áp lực |
人工呼吸機
|
NHÂN CÔNG HÔ HẤP CƠ,KY |
máy thở nhân tạo |
中央販売機構
|
TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU |
Tổ chức Bán hàng Trung ương |
ジェット機
|
CƠ,KY |
máy bay phản lực |
ゴム圧延機
|
ÁP DIÊN CƠ,KY |
máy cán cao su |
石油輸出国機構
|
THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU |
hội các nước xuất khẩu dầu |
天井の扇風機
|
THIÊN TỈNH PHIẾN PHONG CƠ,KY |
quạt trần |
レントゲン機械
|
CƠ,KY GIỚI |
máy quang tuyến |
ボーリング機
|
CƠ,KY |
máy khoan giếng |
パイプ溶接機
|
DUNG,DONG TIẾP CƠ,KY |
máy hàn ống |
自動相談契約機
|
TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY |
Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động |
自動方向探知機
|
TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY |
Bộ dò hướng tự động |
経済・技術的機能
|
KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG |
Tính năng kinh tế kỹ thuật |
空中警戒管制機
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY |
Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không |
北大西洋条約機構
|
BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU |
NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
パーマネント機械
|
CƠ,KY GIỚI |
máy sấy tóc |
アフリカ成長機会法
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP |
Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi |
アナログ計算機
|
KẾ TOÁN CƠ,KY |
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự |
アジア太平洋機械翻訳協会
|
THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ,KY GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI |
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT;Hiệp hội máy dịch Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
欧州原子核研究機関
|
ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ HẠCH NGHIÊN CỨU CƠ,KY QUAN |
Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu |
ウールマット織機
|
CHỨC CƠ,KY |
máy dệt thảm len |
緊急位置確認発信機
|
KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY |
Máy phát Định vị Khẩn cấp |
社団法人日本電子機械工業会
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản |
現金自動預入引出機
|
HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY |
Máy thu ngân tự động |
イスラム諸国会議機構
|
CHƯ QUỐC HỘI NGHỊ CƠ,KY CẤU |
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi |
欧州電気通信標準化機関
|
ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN |
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu |
朝鮮半島エネルギー開発機構
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU |
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
行政に関するアジア太平洋地域機関
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN |
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |