ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-2 Bài 1

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
ấnインしるし -じるし しる.すin ấn, ấn tượngstamp, seal, mark, imprint, symbol, emblem, trademark, evidence, souvenir, India
áoオウ オク クおく.まるtrong cùngheart, interior
ápアツ エン オウお.す へ.す おさ.える お.さえるáp lực, trấn áppressure, push, overwhelm, oppress, dominate
âuオウ ハ.うた.うchâu âuEurope
ấuヨウ オサナ.ấu trĩ, thơ ấuinfancy, childhood
baハ ナsóng, phong bawaves, billows, Poland
bạcハクうす.い うす- -うす うす.める うす.まる うす.らぐ うす.ら- うす.れる すすきmỏng, bạc mệnhdilute, thin, weak (tea)
bạcハク ト.メと.まるngủ lạiovernight, put up at, ride at anchor, 3-day stay
báiハイおが.む おろが.むsùng báiworship, adore, pray to
bảnハンxuất bảnprinting block, printing plate, edition, impression, label
bảnハン バンいたtấm bảngplank, board, plate, stage
bàn, banハンnhất bancarrier, carry, all
băngヒョウ コオ.こおり ひbăng tuyếticicle, ice, hail, freeze, congeal
baoホウ クル.つつ.むbao bọcwrap, pack up, cover, conceal
bảoホウ タカbảo vậttreasure, wealth, valuables
bạo, bộcボウ バクあば.く あば.れるbạo lực, bộc lộoutburst, rave, fret, force, violence, cruelty, outrage
けがわdapelt, skin, hide, leather
bịヒ カブ.セこうむ.る おお.う かぶ.るbị, bị động, bị cáoincur, cover, veil, brood over, shelter, wear, put on, be exposed (film), receiving
biênヘン -あた.り ほと.りbiên, biên giớienvirons, boundary, border, vicinity
biênヘンあ.む -あ.みđan, biên tậpcompilation, knit, plait, braid, twist, editing, completed poem, part of a book
Hán Tự
N-2 Bài 1N-2 Bài 2N-2 Bài 3N-2 Bài 4
N-2 Bài 5N-2 Bài 6N-2 Bài 7N-2 Bài 8
N-2 Bài 9N-2 Bài 10N-2 Bài 11N-2 Bài 12
N-2 Bài 13N-2 Bài 14N-2 Bài 15N-2 Bài 16
N-2 Bài 17N-2 Bài 18N-2 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken