ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 2

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
cáchカク コウ キャク ゴtư cách, cách thức, sở hữu cáchstatus, rank, capacity, character, case (law, grammar)
cảmカンcảm giác, cảm xúc, cảm tìnhemotion, feeling, sensation
cầnキン ゴンつと.める -づと.め つと.まる いそ.しむchuyên cần, cần laodiligence, become employed, serve
cảngコウみなとhải cảng, không cảngharbor
canhコウさら さら.に ふ.ける ふ.かすcanh tângrow late, night watch, sit up late, of course
cảnhケイいまし.めるcảnh báo, cảnh sát, cảnh vệadmonish, commandment
cảnhcảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnhscenery, view
cáoコク ツ.ゲbáo cáo, thông cáorevelation, tell, inform, announce
cấpキュウ -タマ.たま.う たも.うcung cấp, cấp phátsalary, wage, gift, allow, grant, bestow on
cátカツわ.る わり わ.り わ.れる さ.くchia cắt, cát cứproportion, comparatively, divide, cut, separate, split
cấuコウ カマ.かま.えるcấu tạo, cấu thành, cơ cấuposture, build, pretend
cầuキュウ グもと.めるyêu cầu, mưu cầurequest, want, wish for, require, demand
cầuキュウ タquả cầu, địa cầuball, sphere
chếセイchế ngự, thể chế, chế độsystem, law, rule
chiしんよう じゅうまたchi nhánh, chi trì (ủng hộ)branch, support, sustain
chỉシ -サ.ゆび さ.すchỉ định, chỉ sốfinger, point to, indicate, put into, play (chess), measure (ruler)
chiếnセン ワナナ.いくさ たたか.う おのの.く そよぐchiến tranh, chiến đấuwar, battle, match
chiếtセツ オ.レお.る おり お.り -お.りbẻ gãy, chiết suấtfold, break, fracture, bend, yield, submit
chiêuショウまね.くchiêu đãibeckon, invite, summon, engage
chính,chánhセイ ショウ マまつりごとchính phủ, chính sách, hành chínhpolitics, government
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken