ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Từ Vựng N-1 Bài 83

Hán tựHiraganaNghĩa
きのえ1 trong những dấu hiệu đứng đầu
気配きはいCảm giác,linh cảm,giá ước chừng
規範きはんQuy phạm
気品きひんHương thơm,hương vị
気風きふうĐặc điểm,đặc tính
起伏きふくGợn sóng
規模きぼQuy mô
気まぐれきまぐれTính thất thường,dễ thay đổi
生真面目きまじめQuá nghiêm trọng,trung thực
期末きまつCuối kỳ,hết thời kỳ,hết học kỳ
決まり悪いきまりわるいCảm thấy khó khăn,xấu hổ
決まるきまるQuyết định
記名きめいChữ ký,đăng ký
脚色きゃくしょくSoạn kịch,viết kịch
脚本きゃくほんKịch bản
客観きゃっかんKhách qua,sự khách quan
規約きやくQuy tắc,thỏa thuận
救援きゅうえんCứu trợ,cứu hộ
休学きゅうがくTạm vắng từ đình chỉ
究極きゅうきょくCuối cùng
Từ Vựng
N-1 Bài 1N-1 Bài 2N-1 Bài 3N-1 Bài 4
N-1 Bài 5N-1 Bài 6N-1 Bài 7N-1 Bài 8
N-1 Bài 9N-1 Bài 10N-1 Bài 11N-1 Bài 12
N-1 Bài 13N-1 Bài 14N-1 Bài 15N-1 Bài 16
N-1 Bài 17N-1 Bài 18N-1 Bài 19N-1 Bài 20
N-1 Bài 21N-1 Bài 22N-1 Bài 23N-1 Bài 24
N-1 Bài 25N-1 Bài 26N-1 Bài 27N-1 Bài 28
N-1 Bài 29N-1 Bài 30N-1 Bài 31N-1 Bài 32
N-1 Bài 33N-1 Bài 34N-1 Bài 35N-1 Bài 36
N-1 Bài 37N-1 Bài 38N-1 Bài 39N-1 Bài 40
N-1 Bài 41N-1 Bài 42N-1 Bài 43N-1 Bài 44
N-1 Bài 45N-1 Bài 46N-1 Bài 47N-1 Bài 48
N-1 Bài 49N-1 Bài 50N-1 Bài 51N-1 Bài 52
N-1 Bài 53N-1 Bài 54N-1 Bài 55N-1 Bài 56
N-1 Bài 57N-1 Bài 58N-1 Bài 59N-1 Bài 60
N-1 Bài 61N-1 Bài 62N-1 Bài 63N-1 Bài 64
N-1 Bài 65N-1 Bài 66N-1 Bài 67N-1 Bài 68
N-1 Bài 69N-1 Bài 70N-1 Bài 71N-1 Bài 72
N-1 Bài 73N-1 Bài 74N-1 Bài 75N-1 Bài 76
N-1 Bài 77N-1 Bài 78N-1 Bài 79N-1 Bài 80
N-1 Bài 81N-1 Bài 82N-1 Bài 83N-1 Bài 84
N-1 Bài 85N-1 Bài 86N-1 Bài 87N-1 Bài 88
N-1 Bài 89N-1 Bài 90N-1 Bài 91N-1 Bài 92
N-1 Bài 93N-1 Bài 94N-1 Bài 95N-1 Bài 96
N-1 Bài 97N-1 Bài 98N-1 Bài 99N-1 Bài 100
N-1 Bài 101N-1 Bài 102N-1 Bài 103N-1 Bài 104
N-1 Bài 105N-1 Bài 106
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken