Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 意Ý
| |||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
意識する | Ý THỨC | có ý thức về; nhận biết được về |
意識 | Ý THỨC | ý thức; tri giác |
意訳する | Ý DỊCH | dịch sát nghĩa; dịch thoát nghĩa |
意訳 | Ý DỊCH | dịch nghĩa;dịch ý |
意見版 | Ý KIẾN BẢN | bản nhận xét |
意見交換 | Ý KIẾN GIAO HOÁN | hội ý |
意見を述べる | Ý KIẾN THUẬT | nói ra |
意見を求める | Ý KIẾN CẦU | trưng cầu ý kiến;xin ý kiến |
意見を変える | Ý KIẾN BIẾN | chuyển dạ |
意見を交換する | Ý KIẾN GIAO HOÁN | trao đổi ý kiến |
意見 | Ý KIẾN | kiến;ý;ý kiến |
意義がある | Ý NGHĨA | có nghĩa |
意義 | Ý NGHĨA | dị nghị;ý;ý nghĩa; nghĩa;ý tứ |
意気込む | Ý KHÍ VÀO | hứng chí |
意気消沈 | Ý KHÍ TIÊU TRẦM | đình trệ |
意気揚揚 | Ý KHÍ DƯƠNG DƯƠNG | dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào |
意気地 | Ý KHÍ ĐỊA | chí khí; ý chí |
意気な | Ý KHÍ | bảnh |
意欲 | Ý DỤC | sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn |
意思を尊重する | Ý TƯ TÔN TRỌNG,TRÙNG | tôn trọng ý chí |
意志疎通する | Ý CHI SƠ THÔNG | đả thông |
意志を表示する | Ý CHI BIỂU THỊ | tỏ lòng |
意志を明示する | Ý CHI MINH THỊ | bày tỏ lòng |
意志の疎通 | Ý CHI SƠ THÔNG | sự đồng lòng |
意志の強固な | Ý CHI CƯỜNG CỔ | vững lòng |
意志に反して | Ý CHI PHẢN | trái ý |
意志 | Ý CHI | tâm chí;ý chí; mong muốn |
意外 | Ý NGOẠI | ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng;ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống |
意地悪 | Ý ĐỊA ÁC | tâm địa xấu; xấu bụng |
意地 | Ý ĐỊA | tâm địa; tấm lòng; tâm hồn |
意図 | Ý ĐỒ | ý đồ; mục đích; ý định |
意味を理解する | Ý VỊ LÝ GIẢI | hiểu ý |
意味する | Ý VỊ | có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng |
意味が分かる | Ý VỊ PHÂN | hiểu ý |
意味がある | Ý VỊ | có nghĩa |
意味 | Ý VỊ | ý nghĩa; nghĩa |
意向 | Ý HƯỚNG | chí hướng; dự định; ý muốn;lòng;tâm tư;ý;ý hướng |
意匠 | Ý TƯỢNG | ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp |
意中の男女 | Ý TRUNG NAM NỮ | ý trung nhân |
意に反して | Ý PHẢN | gắng gượng |
随意に | TÙY Ý | tự tiện;tuỳ ý |
随意 | TÙY Ý | sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện;tùy ý; không bắt buộc; tự nguyện |
趣意 | THÚ Ý | tôn chỉ; mục đích;ý nghĩa căn bản |
賀意 | HẠ Ý | ý chúc mừng |
誠意ある | THÀNH Ý | đôn hậu |
誠意 | THÀNH Ý | chân thành;sự thật thà; sự ngay thật; sự trung thực; trung thực; thật thà; ngay thật;thắm thiết;thành khẩn;thành tâm;thiệt lòng;thiệt thà;thực bụng |
語意 | NGỮ Ý | nghĩa của từ |
翻意する | PHIÊN Ý | thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại |
翻意 | PHIÊN Ý | sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại |
神意 | THẦN Ý | thiên cơ |
神意 | THẦN Ý | thần ý |
真意 | CHÂN Ý | chân ý;ý định thực sự; động cơ thực sự; ý nghĩa thực sự |
留意する | LƯU Ý | lưu ý |
用意する | DỤNG Ý | dụng ý;trù liệu;xếp sẵn |
用意する | DỤNG Ý | sửa soạn; chuẩn bị; sắp xếp sẵn sàng |
用意 | DỤNG Ý | sẵn sàng;sự sửa soạn; sự chuẩn bị |
生意気 | SINH Ý KHÍ | kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo |
犯意 | PHẠM Ý | tính hiểm độc; ác tâm; ác ý |
熱意 | NHIỆT Ý | lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; tha thiết |
無意識 | VÔ,MÔ Ý THỨC | bất tỉnh;vô ý thức;sự vô ý thức |
無意味な | VÔ,MÔ Ý VỊ | vẩn vơ |
無意味 | VÔ,MÔ Ý VỊ | sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa;vô ý vị; vô nghĩa; không có ý nghĩa |
深意 | THÂM Ý | thâm ý |
注意深く | CHÚ Ý THÂM | chăm chú |
注意深い | CHÚ Ý THÂM | cẩn thận |
注意する | CHÚ Ý | để ý |
注意する | CHÚ Ý | chú ý; lưu ý; khuyên; cảnh báo; khuyến cáo |
注意 | CHÚ Ý | sự chú ý; sự lưu ý; sự cảnh báo;ý tứ |
決意する | QUYẾT Ý | dứt ý;quyết chí |
決意 | QUYẾT Ý | quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm |
殺意 | SÁT Ý | chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc |
本意 | BẢN Ý | bản ý |
有意義 | HỮU Ý NGHĨA | có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích |
敵意 | ĐỊCH Ý | không khí thù địch; suy nghĩ thù địch; sự thù địch;oan cừu;oán thù |
敬意 | KÍNH Ý | khả kính;sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu |
故意にことさら | CỐ Ý | hữu ý |
故意に | CỐ Ý | cố ý;hữu tâm |
故意 | CỐ Ý | sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình |
懇意 | KHẨN Ý | lòng tốt; tình bạn;thân thiện |
愚意 | NGU Ý | ngụ ý |
悪意のある | ÁC Ý | cay nghiệt |
悪意 | ÁC Ý | hiểm ác;hiểm độc;oan cừu;tà tâm;ý xấu |
得意顔 | ĐẮC Ý NHAN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc;khuôn mặt dễ coi; khuôn mặt ưa nhìn |
得意満面 | ĐẮC Ý MẪN DIỆN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt đắc thắng |
得意気 | ĐẮC Ý KHÍ | sự tự hào; sự đắc ý |
得意先 | ĐẮC Ý TIÊN | Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên |
得意 | ĐẮC Ý | đắc ý; khoái trí; tâm đắc;khách quen; khách chính |
当意即妙 | ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU | Sự nhanh trí |
弔意 | ĐIỂU,ĐÍCH Ý | sự than khóc; sự đồng cảm |
尿意 | NIỆU Ý | sự mót (tiểu); sự buồn đi tiểu |
如意 | NHƯ Ý | như mình mong muốn; như ý mình;như ý;quyền trượng của nhà sư |
好意を示す | HIẾU,HẢO Ý THỊ | ban ơn |
好意を多くする | HIẾU,HẢO Ý ĐA | tri ân |
好意を受ける | HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ | thụ ân |
好意をよせる | HIẾU,HẢO Ý | thương mến |
好意をうける | HIẾU,HẢO Ý | thụ ơn |
好意な | HIẾU,HẢO Ý | dễ thương |
好意ある | HIẾU,HẢO Ý | hiền hậu |
好意 | HIẾU,HẢO Ý | hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt;thịnh ý |
失意 | THẤT Ý | sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh;thất chí |
1 | 2