Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 乃NÃI,ÁI
Hán

NÃI,ÁI- Số nét: 02 - Bộ: PHIỆT ノ

ONナイ, ダイ, ノ, アイ
KUN
  乃ち すなわち
  なんじ
  おさむ
 
  のり
  • Bèn, tiếng nói nối câu trên.
  • Tiếng gọi mày tao. Như nãi huynh 乃兄 anh mày, nãi đệ 乃第 em mày.
  • Một âm là ái, ai ái lối hát chèo đò. Có chỗ viết là 廼, cũng một nghĩa như chữ 乃.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NÃI,ÁI CHI hoặc là;từ đến
NÃI,ÁI của
NHẬT NÃI,ÁI HOÀN cờ Nhật