Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 郤KHÍCH
Hán

KHÍCH- Số nét: 10 - Bộ: ẤP 邑

ONゲキ, キャク, ケキ
  • Họ Khích.
  • Tên đất.
  • Cùng nghĩa với chữ "khích" 隙, nghĩa là khoảng. Như "khích địa" 郤地 chỗ đất giáp giới với nhau. Hai bên không hòa hợp với nhau gọi là "hữu khích" 有郤.
  • Chỗ xương thịt giáp nhau.