Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 冷LÃNH
Hán

LÃNH- Số nét: 07 - Bộ: BĂNG 冫

ONレイ
KUN冷たい つめたい
  冷える ひえる
  冷や ひや
  冷ややか ひややか
  冷やす ひやす
  冷やかす ひやかす
  冷める さめる
  冷ます さます
  • Lạnh.
  • Nhạt nhẽo. Như lãnh tiếu 冷笑 cười nhạt, lãnh ngữ 冷語 nói đãi bôi, v.v.
  • Thanh nhàn. Như lãnh quan 冷官 chức quan nhàn, ít bổng.
  • Lặng lẽ. Như lãnh lạc 冷落 đìu hiu, lãnh tĩnh 冷靜 lạnh ngắt, v.v. Lại như nói bàn không tục tĩu gọi là lãnh tuấn 冷雋. Có khi viết là ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
や汗 LÃNH HÃN mồ hôi lạnh
凍肉 LÃNH ĐÔNG NHỤC thịt đông
凍室 LÃNH ĐÔNG THẤT phòng lạnh
凍器 LÃNH ĐÔNG KHÍ tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá
凍品 LÃNH ĐÔNG PHẨM hàng đông lạnh
凍倉庫 LÃNH ĐÔNG THƯƠNG KHỐ kho lạnh
凍の LÃNH ĐÔNG đông lạnh
凍する LÃNH ĐÔNG băng;ướp lạnh
凍する LÃNH ĐÔNG làm lạnh; làm đông lạnh
LÃNH ĐÔNG sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản; sự làm đông lạnh
や麦 LÃNH MẠCH mì lạnh
や飯 LÃNH PHẠN cơm nguội
や酒 LÃNH TỬU rượu lạnh
凍貨物 LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT hàng đông lạnh
や水 LÃNH THỦY nước lạnh
ややかな態度 LÃNH THÁI ĐỘ Thái độ lạnh nhạt
ややか LÃNH lạnh; lạnh lùng;sự lạnh lùng
やし中華 LÃNH TRUNG HOA mì lạnh Trung hoa
やかす LÃNH chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
LÃNH nước lạnh
める LÃNH nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh
ます LÃNH làm lạnh; làm nguội
たい関係 LÃNH QUAN HỆ hờ hững;hững hờ
たい水 LÃNH THỦY nước lạnh
たい戦争 LÃNH CHIẾN TRANH Chiến tranh lạnh
たい LÃNH lành lạnh;lạnh nhạt; lạnh lùng;lạnh; lạnh buốt; lạnh giá; lạnh lẽo;nguội lạnh
笑する LÃNH TIẾU nhạo báng
える LÃNH lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
え性 LÃNH TÍNH,TÁNH Tính nhạy cảm với lạnh
え腹 LÃNH PHÚC,PHỤC chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy
え込む LÃNH VÀO lạnh; cảm thấy lạnh
LÃNH MẠCH mì lạnh
LÃNH TĨNH bình tĩnh; điềm tĩnh;sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh
LÃNH KHỐC sự cục cằn; sự tàn nhẫn; sự lạnh lùng;sự tàn nhẫn; sự lạnh lùng
LÃNH NGỘ sự không mến khách; tính không mến khách; sự lạnh lùng
血な LÃNH HUYẾT máu lạnh
蔵庫 LÃNH TÀNG KHỐ kho ướp lạnh;tủ lạnh
蔵室 LÃNH TÀNG THẤT phòng lạnh
LÃNH TÀNG sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản
LÃNH TIẾU nụ cười khinh bỉ; nụ cười lạnh lùng
LÃNH ĐẠM lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng;sự lãnh đạm; sự thờ ơ; sự dửng dưng
LÃNH TUYỀN suối nước lạnh
LÃNH HÃN mồ hôi lạnh
LÃNH HÃN mồ hôi lạnh
水摩擦 LÃNH THỦY MA SÁT sự ma sát nước lạnh
LÃNH THỦY nước lạnh
LÃNH PHÒNG phòng lạnh
LÃNH CHIẾN chiến tranh lạnh
LÃNH TRIỆT có lối suy nghĩ thoáng;sự suy nghĩ thoáng; sự suy nghĩ thông suốt
LÃNH MÔI cô hồn
LÃNH nước lạnh
HÀN LÃNH rét mướt; lạnh;sự rét mướt; sự lạnh; luông không khí lạnh
TẨM LÃNH sự cảm lạnh khi ngủ
まし NHIỆT LÃNH sự giải nhiệt
HOA LÃNH thời tiết mùa xuân lạnh giá
非常用炉心却装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp