Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 兆TRIỆU
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
兆候 | TRIỆU HẬU | triệu chứng; dấu hiệu |
兆す | TRIỆU | cảm thấy có điềm báo; báo hiệu |
兆し | TRIỆU | dấu hiệu; điềm báo |
兆 | TRIỆU | nghìn tỷ |
兆 | TRIỆU | triệu chứng; điềm báo; dấu hiệu |
吉兆 | CÁT TRIỆU | điềm lành; may; may mắn |
前兆 | TIỀN TRIỆU | điềm;triệu chứng; điềm |
億兆 | ỨC TRIỆU | mọi người; nhân dân;ức triệu; sự vô số; tỷ |
不吉の兆有り | BẤT CÁT TRIỆU HỮU | có triệu chứng ốm |