Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 盆BỒN
Hán

BỒN- Số nét: 09 - Bộ: BÁT 八

ONボン
  • Cái bồn, cái chậu sành. "Trang Tử cổ bồn ca" 莊子鼓盆歌 Trang Tử đánh vào cái bồn mà hát.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
踊り BỒN DŨNG lễ Ô bôn; lễ Ô bông
BỒN TÀI,TẢI bon sai;cây cảnh
BỒN CẢNH vườn cây bon sai; cảnh đẹp của các chậu cây bon sai
BỒN ĐỊA bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo
BỒN mâm; khay
TÂN BỒN Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời
BỒN lễ Obon;mâm; khay
覆水に返らず PHÚC THỦY BỒN PHẢN việc đã làm không thể lấy lại được nữa; bát nước đổ đi rồi không lấy lại được; mũi tên đã bắn rồi giữ lại được