Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 共CỘNG
Hán

CỘNG- Số nét: 06 - Bộ: BÁT 八

ONキョウ
KUN とも
  共に ともに
  -ども
  • Cùng, chung. Vua Lệ Vương nhà Chu-hư, ông Chu-công, ông Triệu-công hai ông cùng giúp vua trị nước gọi là cộng hòa 共和. Các quan cùng hòa với nhau mà cùng làm việc, vì thế nên bây giờ nước nào do dân cùng công cử quan lên để trị nước gọi là nước cộng hòa 共和.
  • Cộng, tính gộp cả các món lại làm một gọi là cộng.
  • Một âm là cung. Kính, cũng như chữ cung 恭.
  • Dủ. Như cung trương 共張 bầy đặt đủ hết mọi cái, thường dùng như chữ cung trướng 供帳.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
感する CỘNG CẢM đồng cảm; đồng tình
稼ぎ CỘNG GIÁ việc cùng kiếm sống
CỘNG DỤNG sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung
産圏 CỘNG SẢN QUYỀN Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
産党 CỘNG SẢN ĐẢNG đảng cộng sản
産主義 CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa cộng sản
犯者 CỘNG PHẠM GIẢ đồng phạm
CỘNG PHẠM sự tòng phạm; tòng phạm
有財産 CỘNG HỮU TÀI SẢN tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu
有する CỘNG HỮU chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
CỘNG HỮU sự sở hữu công cộng; sự công hữu
CỘNG MƯU đồng mưu; đồng loã
CỘNG CẢM sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm
CỘNG HỌC sự học chung
CỘNG TỒN sự chung sống; sự cùng tồn tại
和国 CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa
和党 CỘNG HÒA ĐẢNG đảng cộng hòa
CỘNG HÒA cộng hòa
同行動計画 CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động
同基金 CỘNG ĐỒNG CƠ KIM quỹ cứu tế
同作業に参加する CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA đóng góp
CỘNG ĐỒNG cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
CỘNG THÔNG cộng đồng; thông thường; phổ thông
CỘNG sự cùng nhau
CỘNG cùng nhau
CỘNG cùng nhau;cùng với
に分け合う CỘNG PHÂN HỢP san sẻ
に志向する CỘNG CHI HƯỚNG xum họp;xum vầy
に集合する CỘNG TẬP HỢP xum họp;xum vầy
倒れ CỘNG ĐẢO sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã;sự sụp đổ cùng; sự gục ngã cùng
働き CỘNG ĐỘNG việc cùng kiếm sống
CỘNG MINH sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
通農業政策 CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách nông nghiệp chung
通語 CỘNG THÔNG NGỮ tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
通価格 CỘNG THÔNG GIÁ CÁCH giá tính gộp
CỘNG cũng như; và cũng; cùng với
機関 CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN cơ quan
料金 CÔNG CỘNG LIỆU KIM tiền công ích
CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH tính cộng đồng
CÔNG CỘNG TÂM tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
図書館 CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
CÔNG CỘNG TRÁI công trái chính phủ
CÔNG CỘNG công cộng; thuộc về xã hội
PHẢN CỘNG chống cộng sản
南阿和国 NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC Nước cộng hòa Nam Phi
原始産社会 NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI xã hội cộng sản nguyên thuỷ
国際同組合同盟 QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH liên hiệp hợp tác xã quốc tế
域外通関税 VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ biểu thuế đối ngoại chung
夫婦稼ぎ PHU PHỤ CỘNG GIÁ thu nhập của chồng và vợ
其れ KỲ,KÝ,KI CỘNG hoặc; hay
欧州同体 ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng chung châu Âu
民主和国 DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa
独立国家同体 ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
中華人民和国 TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
民主人民和国 DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân
欧州経済同体 ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Kinh tế Châu Âu
欧州原子力同体 ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu
ドイツ連邦和国 LIÊN BANG CỘNG HÒA QUỐC Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ)
欧州石炭鉄鋼同体 ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Than và Thép Châu Âu
ベトナム民主和国 DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
東南部アフリカ同市場 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
朝鮮民主主義人民和国 TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên
デジタル放送技術国際同連絡会 PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
アジア太平洋電気通信同体 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương