Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 登ĐĂNG
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 登山家 | ĐĂNG SƠN GIA | Người leo núi |
| 登用する | ĐĂNG DỤNG | phân công; chỉ định; bổ nhiệm |
| 登用 | ĐĂNG DỤNG | sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
| 登校拒否 | ĐĂNG HIỆU,GIÁO CỰ PHỦ | Sự trốn học |
| 登校する | ĐĂNG HIỆU,GIÁO | có mặt (ở trường) |
| 登校 | ĐĂNG HIỆU,GIÁO | sự có mặt (ở trường) |
| 登庸する | ĐĂNG DUNG | phân công; chỉ định; bổ nhiệm;thăng cấp; thăng chức |
| 登庸 | ĐĂNG DUNG | sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm;sự thăng cấp; sự thăng chức |
| 登山者 | ĐĂNG SƠN GIẢ | Người leo núi |
| 登山帽 | ĐĂNG SƠN MẠO | mũ dành cho người leo núi |
| 登竜門 | ĐĂNG LONG MÔN | cổng chào; bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng) |
| 登山客 | ĐĂNG SƠN KHÁCH | Người leo núi |
| 登山口 | ĐĂNG SƠN KHẨU | cửa lên núi |
| 登山する | ĐĂNG SƠN | leo núi |
| 登山 | ĐĂNG SƠN | sự leo núi |
| 登壇する | ĐĂNG ĐÀN | đăng đàn |
| 登場する | ĐĂNG TRƯỜNG | đi vào;ra (sân khấu);tung ra thị trường; bày bán lần đầu tiên;xuất hiện (trên màn ảnh) |
| 登場 | ĐĂNG TRƯỜNG | lối vào; sự đi vào;sự ra (sân khấu); việc lên (sân khấu); sự đăng đàn;sự tung ra thị trường; sự bày bán lần đầu tiên;sự xuất hiện (trên màn ảnh) |
| 登る | ĐĂNG | được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình);được thăng chức;giương buồm;leo;tăng; đi lên; leo;trèo |
| 登り口 | ĐĂNG KHẨU | cửa lên; đường lên |
| 登第 | ĐĂNG ĐỆ | sự thi đỗ |
| 登録証明書(船) | ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN | giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
| 登録簿 | ĐĂNG LỤC BỘ | sổ đăng ký;Thư mục; sổ đăng ký |
| 登録済 | ĐĂNG LỤC TẾ | đã đăng ký |
| 登録機関 | ĐĂNG LỤC CƠ,KY QUAN | cơ quan đăng ký |
| 登録商標 | ĐĂNG LỤC THƯƠNG TIÊU | nhãn hiệu đăng ký;thương hiệu đã đăng ký |
| 登録する | ĐĂNG LỤC | đăng bộ |
| 登録する | ĐĂNG LỤC | đăng ký; ghi vào sổ sách |
| 登録 | ĐĂNG LỤC | sự đăng ký; sổ sách đăng ký |
| 登記簿 | ĐĂNG KÝ BỘ | sổ đăng ký |
| 登記税 | ĐĂNG KÝ THUẾ | thuế trước bạ |
| 登記番号欄 | ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN | cột đăng ký số |
| 登記料 | ĐĂNG KÝ LIỆU | phí đăng ký |
| 登記所 | ĐĂNG KÝ SỞ | bản đăng ký;cơ quan đăng ký;nơi đăng ký;Văn phòng đăng ký |
| 登記する | ĐĂNG KÝ | đăng ký;trước bạ |
| 登記 | ĐĂNG KÝ | sự đăng ký |
| 登臨 | ĐĂNG LÂM | sự lên ngôi |
| 山登り | SƠN ĐĂNG | sự leo núi; sự trèo núi; leo núi |
| 滝登り | LANG ĐĂNG | sự bơi vượt thác (cá) |
| 岩登り | NHAM ĐĂNG | leo núi đá |
| 鰻登り | MAN ĐĂNG | Sự thúc đẩy nhanh; tăng nhanh vùn vụt |
| 人才登用 | NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG | sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty) |
| 商業登記 | THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÝ | sổ đăng ký thương mại |
| 山に登る | SƠN ĐĂNG | đăng sơn;trèo núi |
| よじ登る | ĐĂNG | leo trèo;lọt;trèo leo;trèo; leo |
| 木に登る | MỘC ĐĂNG | leo cây |
| 高く登る | CAO ĐĂNG | trèo cao |
| 階段を登る | GIAI ĐOẠN ĐĂNG | leo thang |
| 木によじ登る | MỘC ĐĂNG | trèo cây |

