Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 兼KIÊM
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
兼職 | KIÊM CHỨC | kiêm chức |
兼業 | KIÊM NGHIỆP | nghề kiêm nhiệm; nghề thứ hai; kiêm nhiệm |
兼任部(課)長 | KIÊM NHIỆM BỘ KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG | đồng chủ nhiệm |
兼任 | KIÊM NHIỆM | sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm |
兼ねる | KIÊM | gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp;khó; khó có thể;không thể; không thể được; khó khăn; không dám |
気兼ねする | KHÍ KIÊM | câu thúc; gò bó; khó chịu;khách khí; làm khách |
気兼ね | KHÍ KIÊM | khách khí; làm khách; câu thúc; gò bó;sự câu thúc; sự gò bó; câu thúc; gò bó; khó chịu;sự khách khí; sự làm khách; khách khí; làm khách; ngại |
首相兼外相 | THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao |
首相兼外相 | THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIÊM NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ trưởng bộ ngoại giao |
昼夜兼行 | TRÚ DẠ KIÊM HÀNH,HÀNG | cả ngày lẫn đêm |
待ち兼ねる | ĐÃI KIÊM | chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn; sốt ruột |
居間兼寝室 | CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT | phòng khách kiêm phòng ngủ |
お待ち兼ね | ĐÃI KIÊM | phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ;việc phải đợi lâu; việc phải chờ lâu |