Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 呉NGÔ
Hán

NGÔ- Số nét: 07 - Bộ: BÁT 八

ON
KUN呉れる くれる
  くれ
 
  • Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
  • Rầm rĩ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
越同舟 NGÔ VIỆT ĐỒNG CHU,CHÂU hai kẻ thù cùng trên một thuyền
NGÔ VIỆT Ngô Việt
服屋 NGÔ PHỤC ỐC cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật)
NGÔ PHỤC vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật
れも NGÔ NGÔ rất mong; kính mong; lúc nào cũng
れる NGÔ cho; tặng
NGÔ sự làm vì ai; việc làm cho ai