Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
曾TẰNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
TẰNG- Số nét: 12 - Bộ: BÁT 八
ON
ソウ, ソ, ゾウ
KUN
曾て
かつて
曾って
かって
曾
すなわち
Từng, như "vị tằng" 未曾 chưa từng.
Bèn, như "tằng thị dĩ vi hiếu hồ" 曾是以為孝乎 bèn lấy thế làm hiếu ư !
Chồng chập (gấp lên) như bố sinh ra ông mình gọi là "tằng tổ" 曾祖 con của cháu mình gọi là "tằng tôn" 曾孫, v.v.
Cùng nghĩa với chữ "tằng" 層.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
曾
祖父
TẰNG TỔ PHỤ
Ông cố
曾
祖父
TẰNG TỔ PHỤ
Ông cố
曾
祖母
TẰNG TỔ MẪU
Bà cố
曾
祖母
TẰNG TỔ MẪU
Bà cố
曾
祖母
TẰNG TỔ MẪU
Bà cố
曾
御祖母さん
TẰNG NGỰ TỔ MẪU
cụ bà
曾
お祖父さん
TẰNG TỔ PHỤ
cụ ông
木
曾
川
MỘC TẰNG XUYÊN
sông Kiso