Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 善THIỆN
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
善良な | THIỆN LƯƠNG | thuần hậu |
善し悪し | THIỆN ÁC | tốt và xấu; đúng và sai; thiện và ác |
善と美 | THIỆN MỸ,MĨ | chân thiện mỹ |
善の天性 | THIỆN THIÊN TÍNH,TÁNH | thiện căn |
善事 | THIỆN SỰ | hảo sự;thiện |
善人 | THIỆN NHÂN | cát nhân;hiền sĩ;thiện nhân |
善性 | THIỆN TÍNH,TÁNH | tính thiện |
善悪 | THIỆN ÁC | cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác;thiện ác |
善悪応報する | THIỆN ÁC ỨNG BÁO | báo ứng |
善意 | THIỆN Ý | thiện chí;thiện ý |
善意に報いる | THIỆN Ý BÁO | báo đức |
善意に応える | THIỆN Ý ỨNG | báo nghĩa |
善感 | THIỆN CẢM | thiện cảm |
善美 | THIỆN MỸ,MĨ | thiện mỹ |
善良 | THIỆN LƯƠNG | hoàn hảo; tốt đẹp;lương thiện;sự hoàn hảo; sự tốt đẹp |
善良な性質 | THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT | thiện tánh |
善行 | THIỆN HÀNH,HÀNG | đạo hạnh;hảo sự |
善行をする | THIỆN HÀNH,HÀNG | thi ân;tích đức |
善行を奨める | THIỆN HÀNH,HÀNG TƯỞNG | khuyến thiện |
善行を積む | THIỆN HÀNH,HÀNG TÍCH | phục thiện |
善し | THIỆN | cái thiện |
善く善く | THIỆN THIỆN | cực kỳ; quá; rất |
善くも | THIỆN | sao...dám |
善い | THIỆN | tốt đẹp; hoàn thiện; vừa lòng |
善 | THIỆN | sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn |
万善 | VẠN THIỆN | hoàn thiện;Sự hoàn thiện |
勧善懲悪 | KHUYẾN THIỆN TRÙNG ÁC | giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện |
偽善者 | NGỤY THIỆN GIẢ | kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa |
追善供養 | TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG | Lễ truy điệu |
慈善 | TỪ THIỆN | sự từ thiện |
慈善活動費 | TỪ THIỆN HOẠT ĐỘNG PHÍ | Chi phí từ thiện |
改善 | CẢI THIỆN | điêu luyện;sự cải thiện; việc cải thiện |
改善する | CẢI THIỆN | cải thiện; tiến bộ |
改善する | CẢI THIỆN | hoàn thiện |
親善 | THÂN THIỆN | sự thân thiện; thân thiện |
日イ親善 | NHẬT THÂN THIỆN | Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel |
日洪親善 | NHẬT HỒNG THÂN THIỆN | Tình hữu nghị Nhật Bản - Hungary |