Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 煎TIÊN,TIỄN
Hán

TIÊN,TIỄN- Số nét: 13 - Bộ: BÁT 八

ONセン
KUN煎じる せんじる
  煎る いる
  煎る にる
  いり
  • Nấu, sắc, chất nước đem đun cho đặc gọi là tiên.
  • Một âm là tiễn. Ngâm, đem các thứ quả ngâm mật gọi là mật tiễn 蜜煎.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TIÊN,TIỄN BÍNH bánh chiên giòn;bánh quy giòn
じる TIÊN,TIỄN đúc;rang
コーヒーをじる TIÊN,TIỄN rang ca-phê